Bản dịch của từ Probation officer trong tiếng Việt

Probation officer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probation officer(Noun)

pɹoʊbˈeɪʃn ˈɑfɪsəɹ
pɹoʊbˈeɪʃn ˈɑfɪsəɹ
01

Một công chức công cộng giám sát những người phạm tội được thử thách thay vì phải chịu án tù.

A public official who supervises offenders placed on probation instead of serving time in prison.

Ví dụ
02

Một cá nhân có trách nhiệm đảm bảo rằng những người thử thách tuân thủ các điều khoản của thời gian thử thách.

An individual responsible for ensuring that probationers comply with the terms of their probation.

Ví dụ
03

Một chuyên gia giúp những người thử thách tái hòa nhập vào xã hội và tránh hành vi phạm tội tiếp theo.

A professional who helps probationers reintegrate into society and refrain from further criminal behavior.

Ví dụ