Bản dịch của từ Probation officer trong tiếng Việt
Probation officer

Probation officer (Noun)
The probation officer visited John every month to check his progress.
Nhân viên quản chế đã đến thăm John mỗi tháng để kiểm tra tiến độ.
The probation officer does not allow offenders to leave the state.
Nhân viên quản chế không cho phép những người vi phạm rời khỏi bang.
Does the probation officer meet with offenders regularly to discuss issues?
Nhân viên quản chế có gặp gỡ những người vi phạm thường xuyên để thảo luận không?
Một cá nhân có trách nhiệm đảm bảo rằng những người thử thách tuân thủ các điều khoản của thời gian thử thách.
An individual responsible for ensuring that probationers comply with the terms of their probation.
The probation officer visited John every month to check his progress.
Nhân viên quản chế đã thăm John mỗi tháng để kiểm tra tiến độ.
The probation officer did not approve Sarah's early release from probation.
Nhân viên quản chế đã không chấp thuận việc Sarah được thả sớm.
Is the probation officer responsible for monitoring multiple probationers at once?
Nhân viên quản chế có trách nhiệm theo dõi nhiều người được quản chế cùng lúc không?
Một chuyên gia giúp những người thử thách tái hòa nhập vào xã hội và tránh hành vi phạm tội tiếp theo.
A professional who helps probationers reintegrate into society and refrain from further criminal behavior.
The probation officer visited John every week to check his progress.
Nhân viên quản chế đã đến thăm John mỗi tuần để kiểm tra tiến độ.
The probation officer did not approve of Sarah's new friends.
Nhân viên quản chế không chấp thuận bạn bè mới của Sarah.
Did the probation officer help Mark find a job after prison?
Nhân viên quản chế có giúp Mark tìm việc sau khi ra tù không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp