Bản dịch của từ Probation officer trong tiếng Việt

Probation officer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probation officer (Noun)

pɹoʊbˈeɪʃn ˈɑfɪsəɹ
pɹoʊbˈeɪʃn ˈɑfɪsəɹ
01

Một công chức công cộng giám sát những người phạm tội được thử thách thay vì phải chịu án tù.

A public official who supervises offenders placed on probation instead of serving time in prison.

Ví dụ

The probation officer visited John every month to check his progress.

Nhân viên quản chế đã đến thăm John mỗi tháng để kiểm tra tiến độ.

The probation officer does not allow offenders to leave the state.

Nhân viên quản chế không cho phép những người vi phạm rời khỏi bang.

Does the probation officer meet with offenders regularly to discuss issues?

Nhân viên quản chế có gặp gỡ những người vi phạm thường xuyên để thảo luận không?

02

Một cá nhân có trách nhiệm đảm bảo rằng những người thử thách tuân thủ các điều khoản của thời gian thử thách.

An individual responsible for ensuring that probationers comply with the terms of their probation.

Ví dụ

The probation officer visited John every month to check his progress.

Nhân viên quản chế đã thăm John mỗi tháng để kiểm tra tiến độ.

The probation officer did not approve Sarah's early release from probation.

Nhân viên quản chế đã không chấp thuận việc Sarah được thả sớm.

Is the probation officer responsible for monitoring multiple probationers at once?

Nhân viên quản chế có trách nhiệm theo dõi nhiều người được quản chế cùng lúc không?

03

Một chuyên gia giúp những người thử thách tái hòa nhập vào xã hội và tránh hành vi phạm tội tiếp theo.

A professional who helps probationers reintegrate into society and refrain from further criminal behavior.

Ví dụ

The probation officer visited John every week to check his progress.

Nhân viên quản chế đã đến thăm John mỗi tuần để kiểm tra tiến độ.

The probation officer did not approve of Sarah's new friends.

Nhân viên quản chế không chấp thuận bạn bè mới của Sarah.

Did the probation officer help Mark find a job after prison?

Nhân viên quản chế có giúp Mark tìm việc sau khi ra tù không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/probation officer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Probation officer

Không có idiom phù hợp