Bản dịch của từ Probation officer trong tiếng Việt
Probation officer
Noun [U/C]

Probation officer(Noun)
pɹoʊbˈeɪʃn ˈɑfɪsəɹ
pɹoʊbˈeɪʃn ˈɑfɪsəɹ
Ví dụ
02
Một cá nhân có trách nhiệm đảm bảo rằng những người thử thách tuân thủ các điều khoản của thời gian thử thách.
An individual responsible for ensuring that probationers comply with the terms of their probation.
Ví dụ
03
Một chuyên gia giúp những người thử thách tái hòa nhập vào xã hội và tránh hành vi phạm tội tiếp theo.
A professional who helps probationers reintegrate into society and refrain from further criminal behavior.
Ví dụ
