Bản dịch của từ Probative trong tiếng Việt
Probative

Probative (Adjective)
The probative evidence showed that social media impacts mental health negatively.
Bằng chứng có tính chất chứng minh cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm thần.
The study did not provide probative data on social behavior changes.
Nghiên cứu không cung cấp dữ liệu có tính chất chứng minh về sự thay đổi hành vi xã hội.
What probative information can we use to support social justice initiatives?
Thông tin có tính chất chứng minh nào chúng ta có thể sử dụng để hỗ trợ các sáng kiến công bằng xã hội?
Họ từ
Từ "probative" xuất phát từ tiếng Latinh "probare", có nghĩa là "để chứng minh". Nó được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ bằng chứng có khả năng gây ảnh hưởng đến quyết định của tòa án hoặc thuyết phục một thực thể về quyền lợi của một sự việc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "probative" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, nhưng trong sử dụng, Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào tính chính thức trong các văn bản pháp lý.
Từ "probative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "probatīvus", có nghĩa là "được chứng minh" hoặc "có khả năng chứng minh". Tiền tố "pro-" chỉ hành động tiến tới, trong khi gốc từ "bāre" có nghĩa là "chứng minh". Trong lĩnh vực pháp lý và triết học, "probative" được sử dụng để chỉ khả năng hoặc giá trị của chứng cứ trong việc hỗ trợ cho một lập luận hay tuyên bố. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự quan trọng của chứng cứ trong quá trình xác định sự thật.
Từ "probative" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu, đề cập đến khả năng của một bằng chứng để chứng minh một điều gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện khá hạn chế, chủ yếu trong phần Writing và Reading khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến luật pháp và phương pháp nghiên cứu. Ngoài ra, "probative" cũng có thể dùng trong các tình huống nói về giá trị của thông tin trong việc hỗ trợ giả thuyết hay lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp