Bản dịch của từ Problem-solving trong tiếng Việt
Problem-solving
Problem-solving (Noun)
Effective problem-solving skills are crucial in community development projects.
Kỹ năng giải quyết vấn đề hiệu quả là rất quan trọng trong các dự án phát triển cộng đồng.
Collaborative problem-solving workshops can foster teamwork and innovation in societies.
Các hội thảo giải quyết vấn đề cộng tác có thể thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm và sáng tạo trong xã hội.
The government should invest in programs that enhance problem-solving abilities.
Chính phủ nên đầu tư vào các chương trình nâng cao khả năng giải quyết vấn đề.
Problem-solving (Adjective)
Effective problem-solving skills are essential in community development projects.
Kỹ năng giải quyết vấn đề hiệu quả là cần thiết trong các dự án phát triển cộng đồng.
Collaborative problem-solving efforts can strengthen social bonds and relationships.
Các nỗ lực giải quyết vấn đề cộng tác có thể củng cố các mối liên kết và mối quan hệ xã hội.
Innovative problem-solving approaches can lead to sustainable solutions for societal issues.
Các phương pháp giải quyết vấn đề sáng tạo có thể dẫn đến các giải pháp bền vững cho các vấn đề xã hội.
Problem-solving (Phrase)
Hành động xác định các vấn đề và đưa ra các chiến lược để giải quyết chúng một cách hiệu quả.
The act of identifying issues and devising strategies to address them effectively.
Community workshops focus on problem-solving skills for everyday challenges.
Các buổi hội thảo cộng đồng tập trung vào kỹ năng giải quyết vấn đề cho những thách thức hàng ngày.
Volunteers offer problem-solving assistance to homeless individuals seeking support services.
Những tình nguyện viên cung cấp sự trợ giúp giải quyết vấn đề cho những người vô gia cư đang tìm kiếm dịch vụ hỗ trợ.
Youth programs in the community aim to enhance problem-solving abilities among teenagers.
Các chương trình dành cho thanh thiếu niên trong cộng đồng nhằm mục tiêu nâng cao khả năng giải quyết vấn đề.
Problem-solving là thuật ngữ chỉ quá trình nhận diện, phân tích và giải quyết vấn đề, thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và kinh doanh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán giữa British English và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm. Quá trình này thường bao gồm bốn bước chính: xác định vấn đề, phân tích nguyên nhân, phát triển giải pháp và đánh giá kết quả.
Từ "problem-solving" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "pro" nghĩa là "trước" và "ballein" có nghĩa là "ném". Bắt nguồn từ các thuật ngữ trong triết học và toán học, khái niệm này đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử khác nhau, từ việc tìm ra các giải pháp cho bài toán cụ thể đến việc áp dụng các phương pháp phân tích và sáng tạo trong cuộc sống hàng ngày. Thời hiện đại, "problem-solving" không chỉ đơn thuần là tìm kiếm giải pháp mà còn bao hàm cách thức tư duy và kỹ năng xử lý mâu thuẫn.
Từ "problem-solving" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm hoặc giải pháp về các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, "problem-solving" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và tâm lý học, nơi việc giải quyết vấn đề là kỹ năng quan trọng trong việc phát triển cá nhân và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp