Bản dịch của từ Processivity trong tiếng Việt
Processivity

Processivity (Noun)
(di truyền học) thước đo số lượng nucleotide trung bình được thêm vào bởi enzyme dna polymerase trong mỗi lần liên kết/phân ly với mẫu.
Genetics a measure of the average number of nucleotides added by a dna polymerase enzyme per associationdisassociation with the template.
Processivity is crucial for efficient DNA replication in genetic research.
Tính tiến triển rất quan trọng cho việc sao chép DNA hiệu quả trong nghiên cứu di truyền.
The processivity of DNA polymerase can vary in different organisms.
Tính tiến triển của DNA polymerase có thể khác nhau ở các sinh vật khác nhau.
Is processivity important for understanding genetic disorders in humans?
Tính tiến triển có quan trọng để hiểu các rối loạn di truyền ở người không?
Processivity là một thuật ngữ trong sinh học và hóa học mô tả khả năng của một enzyme hoặc enzyme-like protein trong việc thực hiện nhiều lần một nhiệm vụ cụ thể trên một phân tử mục tiêu mà không cần phải rời khỏi nó. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng để diễn tả tính liên tục hoặc sự hiệu quả trong các quá trình sinh hóa.
Từ "processivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "processus", có nghĩa là tiến trình hoặc quá trình. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ khả năng của một enzyme hoặc protein trong việc liên tục thực hiện các phản ứng mà không bị tách ra khỏi cơ chất. Khái niệm này đã trở thành trọng tâm trong nghiên cứu sinh học phân tử, đặc biệt liên quan đến quá trình tổng hợp DNA và RNA, thể hiện sự ứng dụng của nó trong các nghiên cứu hiện đại về gen và tế bào.
Từ "processivity" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading khi đề cập đến các chủ đề khoa học và công nghệ, như sinh học và hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, "processivity" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, liên quan đến khả năng của một enzyme hay phức hợp sinh học trong việc thực hiện nhiều chu trình mà không cần bị ngắt quãng. Từ này thường thấy trong tài liệu kỹ thuật và các bài báo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



