Bản dịch của từ Procurement officer trong tiếng Việt
Procurement officer

Procurement officer (Noun)
Một cá nhân chịu trách nhiệm mua hàng hóa và dịch vụ cho một tổ chức.
An individual responsible for acquiring goods and services for an organization.
The procurement officer secured 100 laptops for the local school district.
Nhân viên mua sắm đã mua 100 laptop cho quận trường địa phương.
The procurement officer did not approve the contract for overpriced supplies.
Nhân viên mua sắm đã không phê duyệt hợp đồng cho hàng hóa đắt đỏ.
Is the procurement officer responsible for selecting vendors for community projects?
Nhân viên mua sắm có chịu trách nhiệm chọn nhà cung cấp cho dự án cộng đồng không?
The procurement officer purchased new computers for the company.
Người quản lý mua sắm đã mua máy tính mới cho công ty.
The procurement officer didn't approve the budget for the event.
Người quản lý mua sắm không phê duyệt ngân sách cho sự kiện.
Một chuyên gia tham gia vào quá trình mua sắm.
A professional involved in the procurement process.
The procurement officer organized a fair for local businesses last month.
Nhân viên mua sắm đã tổ chức một hội chợ cho doanh nghiệp địa phương tháng trước.
The procurement officer did not attend the community meeting yesterday.
Nhân viên mua sắm đã không tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Is the procurement officer responsible for the new social program?
Nhân viên mua sắm có chịu trách nhiệm cho chương trình xã hội mới không?
The procurement officer handles purchasing for the company.
Người quản lý mua sắm xử lý việc mua hàng cho công ty.
The company doesn't have a procurement officer at the moment.
Công ty hiện không có người quản lý mua sắm.
Một vị trí chính thức giám sát các công việc mua sắm.
An official position overseeing procurement affairs.
The procurement officer manages the budget for community projects in 2023.
Nhân viên mua sắm quản lý ngân sách cho các dự án cộng đồng năm 2023.
The procurement officer does not approve unnecessary expenses for social programs.
Nhân viên mua sắm không phê duyệt chi phí không cần thiết cho các chương trình xã hội.
Is the procurement officer responsible for selecting vendors for social initiatives?
Nhân viên mua sắm có trách nhiệm chọn nhà cung cấp cho các sáng kiến xã hội không?
The procurement officer handles purchasing for the company's social programs.
Người quản lý mua sắm xử lý việc mua hàng cho các chương trình xã hội của công ty.
The organization doesn't have a dedicated procurement officer for social initiatives.
Tổ chức không có một quản lý mua sắm chuyên dành cho các sáng kiến xã hội.
Nhân viên mua sắm (procurement officer) là một vị trí trong quản lý chuỗi cung ứng, chịu trách nhiệm cho việc thu mua hàng hóa và dịch vụ cho tổ chức. Công việc bao gồm đánh giá nhà cung cấp, thương thảo hợp đồng và đảm bảo sự tuân thủ các quy định tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương tự nhau; tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt nhẹ, phản ánh thói quen tiêu dùng và quy định pháp lý ở từng khu vực.
Từ "procurement" xuất phát từ tiếng La-tinh "procurare", có nghĩa là "thu thập" hoặc "điều hành". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ quá trình thu mua và quản lý tài sản, dịch vụ cần thiết cho tổ chức. “Officer” là từ diễn tả một cá nhân đảm nhận trách nhiệm hoặc vai trò trong một tổ chức. Do đó, "procurement officer" chỉ người phụ trách việc mua sắm, đảm bảo các nguồn lực cần thiết được tiếp cận một cách hiệu quả và hợp lý trong môi trường kinh doanh hiện đại.
Từ "procurement officer" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi có liên quan đến các chủ đề chuyên ngành như kinh doanh và quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong cơ quan công quyền, tổ chức phi lợi nhuận và doanh nghiệp để chỉ người phụ trách mua sắm và quản lý nguồn cung ứng. Điều này thể hiện vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình mua hàng và đảm bảo hiệu quả chi phí.