Bản dịch của từ Prodigious trong tiếng Việt

Prodigious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prodigious (Adjective)

pɹədˈɪdʒəs
pɹədˈɪdʒəs
01

Không tự nhiên hoặc bất thường.

Unnatural or abnormal.

Ví dụ

Her prodigious talent in writing essays impressed the IELTS examiners.

Tài năng kỳ diệu của cô ấy trong viết bài luận ấn tượng với các giám khảo IELTS.

It's rare to see such a prodigious vocabulary in IELTS candidates.

Hiếm khi thấy được một vốn từ vựng kỳ diệu như vậy ở các thí sinh IELTS.

Did you notice the prodigious improvement in her IELTS speaking score?

Bạn có để ý thấy sự cải thiện kỳ diệu trong điểm thi nói IELTS của cô ấy không?

She has a prodigious talent for writing essays quickly and effectively.

Cô ấy có tài năng phi thường trong việc viết bài luận một cách nhanh chóng và hiệu quả.

His lack of prodigious vocabulary hindered his IELTS speaking score.

Sự thiếu hụt từ vựng phi thường đã làm trì hoãn điểm số nói IELTS của anh ấy.

02

Tuyệt vời hoặc ấn tượng về quy mô, quy mô hoặc mức độ.

Remarkably or impressively great in extent size or degree.

Ví dụ

Her prodigious talent in writing essays impressed the IELTS examiners.

Tài năng kỳ diệu của cô ấy trong việc viết bài luận ấn tượng với giám khảo IELTS.

Not everyone possesses such a prodigious ability to craft compelling arguments.

Không phải ai cũng sở hữu khả năng kỳ diệu để xây dựng lập luận hấp dẫn.

Is a prodigious vocabulary essential for achieving a high IELTS score?

Một vốn từ vựng kỳ diệu có quan trọng để đạt điểm cao IELTS không?

Her prodigious talent in writing essays impressed the IELTS examiners.

Tài năng phi thường của cô ấy trong viết bài luận ấn tượng các giám khảo IELTS.

Not everyone possesses such a prodigious ability to articulate ideas effectively.

Không phải ai cũng sở hữu khả năng phi thường đó để diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prodigious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prodigious

Không có idiom phù hợp