Bản dịch của từ Product life cycle trong tiếng Việt

Product life cycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product life cycle (Noun)

pɹˈɑdəkt lˈaɪf sˈaɪkəl
pɹˈɑdəkt lˈaɪf sˈaɪkəl
01

Chuỗi giai đoạn mà một sản phẩm trải qua từ khi ra mắt cho đến khi bị rút khỏi thị trường.

The series of stages that a product goes through from its introduction to its withdrawal from the market.

Ví dụ

The product life cycle includes introduction, growth, maturity, and decline stages.

Chu kỳ sống của sản phẩm bao gồm giai đoạn giới thiệu, phát triển, trưởng thành và suy giảm.

Many consumers do not understand the product life cycle in detail.

Nhiều người tiêu dùng không hiểu rõ chu kỳ sống của sản phẩm.

What are the stages of the product life cycle in social markets?

Các giai đoạn của chu kỳ sống sản phẩm trong thị trường xã hội là gì?

02

Mô hình được sử dụng trong tiếp thị để xác định các giai đoạn doanh thu và lợi nhuận của một sản phẩm theo thời gian.

A model used in marketing to define the stages of a product's sales and profits over time.

Ví dụ

The product life cycle includes introduction, growth, maturity, and decline stages.

Vòng đời sản phẩm bao gồm giai đoạn giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy giảm.

Many people do not understand the product life cycle in marketing.

Nhiều người không hiểu vòng đời sản phẩm trong tiếp thị.

What are the stages of the product life cycle in detail?

Các giai đoạn của vòng đời sản phẩm là gì chi tiết?

03

Khái niệm rằng sản phẩm có tuổi thọ và trải qua các giai đoạn phát triển có thể xác định.

The concept that products have a lifespan and move through identifiable stages of development.

Ví dụ

The product life cycle includes introduction, growth, maturity, and decline stages.

Chu kỳ sống của sản phẩm bao gồm giai đoạn giới thiệu, phát triển, chín muồi và suy giảm.

The product life cycle does not always follow a predictable pattern in society.

Chu kỳ sống của sản phẩm không phải lúc nào cũng theo một mô hình dự đoán trong xã hội.

Is the product life cycle important for understanding market trends in social issues?

Chu kỳ sống của sản phẩm có quan trọng để hiểu những xu hướng thị trường trong các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/product life cycle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Product life cycle

Không có idiom phù hợp