Bản dịch của từ Product specification trong tiếng Việt

Product specification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product specification (Noun)

pɹˈɑdəkt spˌɛsɨfɨkˈeɪʃən
pɹˈɑdəkt spˌɛsɨfɨkˈeɪʃən
01

Một tài liệu phác thảo các yêu cầu, thiết kế và tiêu chuẩn của một sản phẩm.

A document that outlines the requirements, design, and standards of a product.

Ví dụ

The product specification for the new smartphone was released last week.

Thông số sản phẩm cho chiếc smartphone mới đã được phát hành tuần trước.

The product specification does not include any environmental impact details.

Thông số sản phẩm không bao gồm bất kỳ chi tiết nào về tác động môi trường.

What details are included in the product specification for the new tablet?

Những chi tiết nào được bao gồm trong thông số sản phẩm cho chiếc máy tính bảng mới?

02

Các chi tiết và thuộc tính cụ thể của một sản phẩm được định nghĩa bởi nhà sản xuất.

The specific details and attributes of a product as defined by its manufacturer.

Ví dụ

The product specification for iPhone 14 includes camera and battery details.

Thông số sản phẩm của iPhone 14 bao gồm chi tiết về camera và pin.

The product specification does not mention the warranty period for laptops.

Thông số sản phẩm không đề cập đến thời gian bảo hành của laptop.

What is the product specification for the new Samsung Galaxy phone?

Thông số sản phẩm của điện thoại Samsung Galaxy mới là gì?

03

Các đặc điểm mà một sản phẩm phải đáp ứng để thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.

The characteristics that a product must meet in order to satisfy customer needs.

Ví dụ

The product specification for the new smartphone includes five essential features.

Thông số kỹ thuật sản phẩm cho điện thoại thông minh mới bao gồm năm tính năng thiết yếu.

The product specification does not meet customer expectations for quality and durability.

Thông số kỹ thuật sản phẩm không đáp ứng mong đợi của khách hàng về chất lượng và độ bền.

What details are included in the product specification for the electric bike?

Những chi tiết nào được bao gồm trong thông số kỹ thuật sản phẩm cho xe đạp điện?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Product specification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Product specification

Không có idiom phù hợp