Bản dịch của từ Production cycle trong tiếng Việt

Production cycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Production cycle (Noun)

pɹədˈʌkʃən sˈaɪkəl
pɹədˈʌkʃən sˈaɪkəl
01

Chuỗi các bước hoặc giai đoạn mà một cái gì đó được sản xuất, từ khởi đầu đến hoàn thành.

The series of steps or stages through which something is produced, from initiation to completion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ được sử dụng trong sản xuất để chỉ thời gian cần thiết để sản xuất từ đầu đến cuối cuộc sống của một sản phẩm.

A term used in manufacturing that refers to the time taken for production to occur from the beginning to the end of a product's life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chuỗi quy trình hoàn chỉnh liên quan đến việc mang một sản phẩm từ ý tưởng đến thị trường.

The complete sequence of processes involved in bringing a product from conception to market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Production cycle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Production cycle

Không có idiom phù hợp