Bản dịch của từ Profanely trong tiếng Việt
Profanely
Adverb
Profanely (Adverb)
pɹoʊfˈænəli
pɹoʊfˈænəli
Ví dụ
He spoke profanely about the government during the town hall meeting.
Anh ấy nói tục tĩu về chính phủ trong cuộc họp thị trấn.
She did not profanely insult anyone at the community event.
Cô ấy không xúc phạm ai một cách thô lỗ tại sự kiện cộng đồng.
Why did he speak profanely in front of the children?
Tại sao anh ấy lại nói tục tĩu trước mặt trẻ em?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Profanely
Không có idiom phù hợp