Bản dịch của từ Professional practice trong tiếng Việt

Professional practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional practice (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl pɹˈæktəs
pɹəfˈɛʃənəl pɹˈæktəs
01

Áp dụng kỹ năng và kiến thức trong một nghề nghiệp cụ thể, thường để cung cấp dịch vụ hoặc sản xuất hàng hóa.

The application of skills and knowledge in a particular profession, usually to provide services or produce goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tiêu chuẩn hoặc quy tắc ứng xử được kỳ vọng từ các chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.

A standard or code of conduct expected of professionals in a specific field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phát triển chuyên môn liên tục và tham gia vào lĩnh vực chuyên môn của mình.

Ongoing professional development and engagement in one's field of expertise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Professional practice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional practice

Không có idiom phù hợp