Bản dịch của từ Professional practice trong tiếng Việt
Professional practice
Professional practice (Noun)
Áp dụng kỹ năng và kiến thức trong một nghề nghiệp cụ thể, thường để cung cấp dịch vụ hoặc sản xuất hàng hóa.
The application of skills and knowledge in a particular profession, usually to provide services or produce goods.
Phát triển chuyên môn liên tục và tham gia vào lĩnh vực chuyên môn của mình.
Ongoing professional development and engagement in one's field of expertise.
"Professional practice" là thuật ngữ chỉ các hoạt động, quy trình và kỹ năng mà một cá nhân hoặc nhóm thực hiện trong khuôn khổ nghề nghiệp của họ. Thuật ngữ này thường đề cập đến các tiêu chuẩn chuyên môn và đạo đức trong lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số lĩnh vực nghề nghiệp có thể có những biến thể liên quan đến quy định và thực tiễn địa phương của từng nước.