Bản dịch của từ Professional practice trong tiếng Việt

Professional practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional practice (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl pɹˈæktəs
pɹəfˈɛʃənəl pɹˈæktəs
01

Áp dụng kỹ năng và kiến thức trong một nghề nghiệp cụ thể, thường để cung cấp dịch vụ hoặc sản xuất hàng hóa.

The application of skills and knowledge in a particular profession, usually to provide services or produce goods.

Ví dụ

Many social workers engage in professional practice to help vulnerable communities.

Nhiều nhân viên xã hội tham gia vào thực hành chuyên nghiệp để giúp cộng đồng dễ bị tổn thương.

Not all volunteers have professional practice in social services or community work.

Không phải tất cả tình nguyện viên đều có thực hành chuyên nghiệp trong dịch vụ xã hội hoặc công việc cộng đồng.

What is the importance of professional practice in social work today?

Tầm quan trọng của thực hành chuyên nghiệp trong công tác xã hội ngày nay là gì?

02

Một tiêu chuẩn hoặc quy tắc ứng xử được kỳ vọng từ các chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.

A standard or code of conduct expected of professionals in a specific field.

Ví dụ

Professional practice ensures social workers follow ethical guidelines in their jobs.

Thực hành chuyên nghiệp đảm bảo nhân viên xã hội tuân theo hướng dẫn đạo đức trong công việc.

Many people do not understand the importance of professional practice in education.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của thực hành chuyên nghiệp trong giáo dục.

What is the role of professional practice in maintaining social standards?

Vai trò của thực hành chuyên nghiệp trong việc duy trì tiêu chuẩn xã hội là gì?

03

Phát triển chuyên môn liên tục và tham gia vào lĩnh vực chuyên môn của mình.

Ongoing professional development and engagement in one's field of expertise.

Ví dụ

Many social workers engage in professional practice for continuous improvement.

Nhiều nhân viên xã hội tham gia thực hành nghề nghiệp để cải thiện liên tục.

Social workers do not neglect their professional practice during busy times.

Nhân viên xã hội không bỏ bê thực hành nghề nghiệp của họ trong thời gian bận rộn.

What is the importance of professional practice in social work careers?

Tầm quan trọng của thực hành nghề nghiệp trong sự nghiệp công tác xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/professional practice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional practice

Không có idiom phù hợp