Bản dịch của từ Professionalize trong tiếng Việt
Professionalize

Professionalize (Verb)
Cung cấp (một nghề nghiệp, hoạt động hoặc nhóm) phẩm chất chuyên môn, thường bằng cách tăng cường đào tạo hoặc nâng cao trình độ chuyên môn cần thiết.
Give an occupation activity or group professional qualities typically by increasing training or raising required qualifications.
She decided to professionalize her photography skills by taking a course.
Cô ấy quyết định chuyên nghiệp hóa kỹ năng chụp ảnh của mình bằng cách tham gia một khóa học.
Not professionalizing the workforce can lead to decreased productivity in companies.
Không chuyên nghiệp hóa lực lượng lao động có thể dẫn đến sự suy giảm năng suất trong các công ty.
Do you think it's important to professionalize certain industries for better quality?
Bạn có nghĩ rằng việc chuyên nghiệp hóa một số ngành công nghiệp là quan trọng để cải thiện chất lượng không?
Họ từ
Từ "professionalize" mang nghĩa là quá trình biến một hoạt động, nghề nghiệp hoặc lĩnh vực trở nên mang tính chuyên nghiệp hơn thông qua việc thiết lập các tiêu chuẩn, quy trình và đào tạo. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh kinh doanh và giáo dục.
Từ "professionalize" xuất phát từ gốc Latinh "professio", có nghĩa là "thừa nhận hay công nhận". Từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, phản ánh quá trình chuyển đổi các hoạt động hoặc lĩnh vực trở thành nghề nghiệp chính thức với tiêu chuẩn và đạo đức riêng. Ngày nay, "professionalize" chỉ việc nâng cao tính chuyên nghiệp trong một ngành nghề, nhằm đảm bảo chất lượng và uy tín.
Từ "professionalize" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Lần nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề công việc và phát triển nghề nghiệp. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình nâng cao tính chuyên nghiệp của một lĩnh vực hay cá nhân. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tài liệu về giáo dục và đào tạo, nhấn mạnh việc chuẩn hóa kỹ năng và kiến thức trong các ngành nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



