Bản dịch của từ Profound effect trong tiếng Việt
Profound effect

Profound effect (Noun)
Social media has a profound effect on young people's mental health today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tâm thần của thanh niên hôm nay.
The new law does not have a profound effect on community relations.
Luật mới không có ảnh hưởng sâu sắc đến quan hệ cộng đồng.
Does education have a profound effect on social mobility in society?
Giáo dục có ảnh hưởng sâu sắc đến sự di chuyển xã hội trong xã hội không?
Social media has a profound effect on teenagers' mental health today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên hôm nay.
The new law does not have a profound effect on community relations.
Luật mới không có ảnh hưởng sâu sắc đến quan hệ cộng đồng.
Does education have a profound effect on reducing social inequality?
Giáo dục có ảnh hưởng sâu sắc đến việc giảm bất bình đẳng xã hội không?
Một kết quả cho thấy sự hiểu biết sâu sắc hoặc chiều sâu hiểu biết.
A result that shows great insight or depth of understanding.
The study revealed a profound effect on community engagement in 2022.
Nghiên cứu đã chỉ ra tác động sâu sắc đến sự tham gia của cộng đồng vào năm 2022.
The new policy did not have a profound effect on social issues.
Chính sách mới không có tác động sâu sắc đến các vấn đề xã hội.
What profound effect did the event have on local relationships?
Sự kiện đã có tác động sâu sắc nào đến các mối quan hệ địa phương?
Cụm từ "profound effect" chỉ một ảnh hưởng sâu sắc và mạnh mẽ, thường tạo ra sự thay đổi đáng kể trong cảm xúc, suy nghĩ hoặc hành vi của một cá nhân hoặc cộng đồng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau: tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Anh.