Bản dịch của từ Profound effect trong tiếng Việt

Profound effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profound effect (Noun)

pɹoʊfˈaʊnd ɨfˈɛkt
pɹoʊfˈaʊnd ɨfˈɛkt
01

Một ảnh hưởng hoặc tác động sâu sắc đến ai đó hoặc điều gì đó.

A significant or deep influence or impact on someone or something.

Ví dụ

Social media has a profound effect on young people's mental health today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tâm thần của thanh niên hôm nay.

The new law does not have a profound effect on community relations.

Luật mới không có ảnh hưởng sâu sắc đến quan hệ cộng đồng.

Does education have a profound effect on social mobility in society?

Giáo dục có ảnh hưởng sâu sắc đến sự di chuyển xã hội trong xã hội không?

02

Một hiệu ứng mà được đặc trưng bởi cường độ hoặc chiều sâu cảm giác.

An effect that is characterized by intensity or depth of feeling.

Ví dụ

Social media has a profound effect on teenagers' mental health today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên hôm nay.

The new law does not have a profound effect on community relations.

Luật mới không có ảnh hưởng sâu sắc đến quan hệ cộng đồng.

Does education have a profound effect on reducing social inequality?

Giáo dục có ảnh hưởng sâu sắc đến việc giảm bất bình đẳng xã hội không?

03

Một kết quả cho thấy sự hiểu biết sâu sắc hoặc chiều sâu hiểu biết.

A result that shows great insight or depth of understanding.

Ví dụ

The study revealed a profound effect on community engagement in 2022.

Nghiên cứu đã chỉ ra tác động sâu sắc đến sự tham gia của cộng đồng vào năm 2022.

The new policy did not have a profound effect on social issues.

Chính sách mới không có tác động sâu sắc đến các vấn đề xã hội.

What profound effect did the event have on local relationships?

Sự kiện đã có tác động sâu sắc nào đến các mối quan hệ địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/profound effect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Profound effect

Không có idiom phù hợp