Bản dịch của từ Project schedule network diagram trong tiếng Việt
Project schedule network diagram
Noun [U/C]

Project schedule network diagram(Noun)
pɹˈɑdʒɛkt skˈɛdʒʊl nˈɛtwɝˌk dˈaɪəɡɹˌæm
pɹˈɑdʒɛkt skˈɛdʒʊl nˈɛtwɝˌk dˈaɪəɡɹˌæm
Ví dụ
02
Một phương pháp được sử dụng trong quản lý dự án để lập kế hoạch và theo dõi các nhiệm vụ và thời hạn của dự án.
A methodology used in project management to plan and monitor project tasks and deadlines.
Ví dụ
03
Một đại diện trực quan của lịch trình dự án, phác thảo các nhiệm vụ, mối quan hệ phụ thuộc và quy trình làm việc.
A visual representation of a project’s schedule that outlines tasks, dependencies, and the flow of work.
Ví dụ
