Bản dịch của từ Project schedule network diagram trong tiếng Việt
Project schedule network diagram
Noun [U/C]

Project schedule network diagram (Noun)
pɹˈɑdʒɛkt skˈɛdʒʊl nˈɛtwɝˌk dˈaɪəɡɹˌæm
pɹˈɑdʒɛkt skˈɛdʒʊl nˈɛtwɝˌk dˈaɪəɡɹˌæm
01
Một đại diện trực quan của lịch trình dự án, phác thảo các nhiệm vụ, mối quan hệ phụ thuộc và quy trình làm việc.
A visual representation of a project’s schedule that outlines tasks, dependencies, and the flow of work.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp được sử dụng trong quản lý dự án để lập kế hoạch và theo dõi các nhiệm vụ và thời hạn của dự án.
A methodology used in project management to plan and monitor project tasks and deadlines.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Project schedule network diagram
Không có idiom phù hợp