Bản dịch của từ Prokaryote trong tiếng Việt

Prokaryote

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prokaryote (Noun)

pɹoʊkˈæɹiət
pɹoʊkˈæɹiət
01

Một sinh vật đơn bào cực nhỏ không có nhân riêng biệt với màng cũng như các bào quan chuyên biệt khác, bao gồm cả vi khuẩn và vi khuẩn lam.

A microscopic singlecelled organism which has neither a distinct nucleus with a membrane nor other specialized organelles including the bacteria and cyanobacteria.

Ví dụ

A prokaryote like E. coli can affect human health significantly.

Một prokaryote như E. coli có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe con người.

Prokaryotes do not have complex structures like eukaryotes in society.

Prokaryote không có cấu trúc phức tạp như eukaryote trong xã hội.

Are prokaryotes responsible for any diseases in urban areas?

Liệu prokaryote có phải là nguyên nhân gây bệnh ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prokaryote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prokaryote

Không có idiom phù hợp