Bản dịch của từ Prokaryote trong tiếng Việt
Prokaryote

Prokaryote (Noun)
Một sinh vật đơn bào cực nhỏ không có nhân riêng biệt với màng cũng như các bào quan chuyên biệt khác, bao gồm cả vi khuẩn và vi khuẩn lam.
A microscopic singlecelled organism which has neither a distinct nucleus with a membrane nor other specialized organelles including the bacteria and cyanobacteria.
A prokaryote like E. coli can affect human health significantly.
Một prokaryote như E. coli có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe con người.
Prokaryotes do not have complex structures like eukaryotes in society.
Prokaryote không có cấu trúc phức tạp như eukaryote trong xã hội.
Are prokaryotes responsible for any diseases in urban areas?
Liệu prokaryote có phải là nguyên nhân gây bệnh ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Prokaryote (tiếng Việt: sinh vật đơn bào nhân sơ) là một nhóm sinh vật có cấu trúc tế bào đơn giản, không có nhân tế bào phân định. Chúng thường nhỏ hơn eukaryote (sinh vật nhân thực) và bao gồm hai vương quốc lớn: vi khuẩn và archaea. Prokaryote có khả năng sinh sản sinh dưỡng qua phân chia tế bào đơn giản. Khác với eukaryote, chúng không chứa các bào quan mà chỉ có ribosome để tổng hợp protein.
Từ "prokaryote" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "pro" có nghĩa là "trước" và "karyon" có nghĩa là "hạt nhân". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20 để mô tả các sinh vật đơn bào không có hạt nhân phân định, như vi khuẩn. Sự phân loại này đánh dấu một bước quan trọng trong sinh học tế bào, thể hiện sự khác biệt giữa prokaryote và eukaryote, qua đó làm rõ cấu trúc và chức năng của tế bào.
Từ "prokaryote" (sinh vật procari) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu có mặt trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề sinh học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các sinh vật đơn bào không có nhân tế bào, như vi khuẩn. Nó cũng xuất hiện trong các tình huống thảo luận về sự phát triển sự sống và phân loại sinh vật trong sinh học đại cương, thể hiện vai trò quan trọng trong các nghiên cứu sinh học và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp