Bản dịch của từ Prolocutor trong tiếng Việt
Prolocutor

Prolocutor (Noun)
Chủ tịch hội đồng cấp dưới ở một tỉnh của giáo hội anh.
A chairperson of the lower house of convocation in a province of the church of england.
The prolocutor led the meeting on social issues in London last week.
Người chủ tọa đã dẫn dắt cuộc họp về các vấn đề xã hội ở London tuần trước.
The prolocutor did not address the community's concerns during the convocation.
Người chủ tọa đã không đề cập đến những mối quan tâm của cộng đồng trong cuộc hội nghị.
Is the prolocutor responsible for social welfare discussions in the church?
Người chủ tọa có chịu trách nhiệm về các cuộc thảo luận phúc lợi xã hội trong nhà thờ không?
Một phát ngôn viên.
A spokesman.
The prolocutor explained the community's needs at the town hall meeting.
Người phát ngôn đã giải thích nhu cầu của cộng đồng tại cuộc họp.
The prolocutor did not attend the conference on social issues last week.
Người phát ngôn đã không tham dự hội nghị về các vấn đề xã hội tuần trước.
Is the prolocutor for the charity event available for questions today?
Người phát ngôn cho sự kiện từ thiện có sẵn để trả lời câu hỏi hôm nay không?
Từ "prolocutor" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "người đại diện" hoặc "người phát ngôn". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc chính trị, để chỉ người thay mặt cho một nhóm hoặc tổ chức trong các cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ cho từ này; tuy nhiên, trong thực hành ngôn ngữ, "prolocutor" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn bản trang trọng hoặc học thuật.
Từ "prolocutor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm hai phần: "pro", có nghĩa là "trước" hoặc "cho", và "loqui", có nghĩa là "nói". Về cơ bản, prolocutor có thể được dịch là "người nói trước". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc tôn giáo để chỉ những người đại diện hoặc phát ngôn cho một nhóm. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên nghĩa là người thay mặt để phát biểu hay diễn đạt quan điểm, thể hiện vai trò quan trọng trong giao tiếp chính thức.
Từ "prolocutor" không phổ biến trong bài thi IELTS, với sự xuất hiện hạn chế trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh triết học, thảo luận về người đại diện hoặc người phát ngôn trong các cuộc đối thoại. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu ngôn ngữ, đề cập đến việc truyền đạt ý tưởng hoặc thông tin từ một cá nhân tới nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp