Bản dịch của từ Convocation trong tiếng Việt
Convocation
Convocation (Noun)
The convocation celebrated the university's anniversary with speeches and awards.
Buổi tập hợp kỷ niệm sinh nhật trường đại học với bài phát biểu và giải thưởng.
The convocation gathered students, professors, and guests in the grand hall.
Buổi tập hợp tụ họp sinh viên, giáo sư và khách mời trong hội trường lớn.
The convocation of students for the graduation ceremony was impressive.
Cuộc tập hợp sinh viên cho lễ tốt nghiệp rất ấn tượng.
The convocation of world leaders at the summit was historic.
Cuộc tập hợp các nhà lãnh đạo thế giới tại hội nghị thượng đỉnh là lịch sử.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp