Bản dịch của từ Convocation trong tiếng Việt

Convocation

Noun [U/C]

Convocation (Noun)

kˌɑnvəkˈeiʃn̩
kˌɑnvəkˈeiʃn̩
01

Một cuộc tập hợp đông đảo người dân.

A large formal assembly of people.

Ví dụ

The convocation celebrated the university's anniversary with speeches and awards.

Buổi tập hợp kỷ niệm sinh nhật trường đại học với bài phát biểu và giải thưởng.

The convocation gathered students, professors, and guests in the grand hall.

Buổi tập hợp tụ họp sinh viên, giáo sư và khách mời trong hội trường lớn.

02

Hành động kêu gọi mọi người tập hợp lại để tập hợp đông người, trang trọng.

The action of calling people together for a large formal assembly.

Ví dụ

The convocation of students for the graduation ceremony was impressive.

Cuộc tập hợp sinh viên cho lễ tốt nghiệp rất ấn tượng.

The convocation of world leaders at the summit was historic.

Cuộc tập hợp các nhà lãnh đạo thế giới tại hội nghị thượng đỉnh là lịch sử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convocation

Không có idiom phù hợp