Bản dịch của từ Convocation trong tiếng Việt
Convocation

Convocation (Noun)
The convocation celebrated the university's anniversary with speeches and awards.
Buổi tập hợp kỷ niệm sinh nhật trường đại học với bài phát biểu và giải thưởng.
The convocation gathered students, professors, and guests in the grand hall.
Buổi tập hợp tụ họp sinh viên, giáo sư và khách mời trong hội trường lớn.
The convocation was a formal event where degrees were conferred to graduates.
Buổi tập hợp là sự kiện trang trọng nơi bằng cấp được trao cho sinh viên tốt nghiệp.
The convocation of students for the graduation ceremony was impressive.
Cuộc tập hợp sinh viên cho lễ tốt nghiệp rất ấn tượng.
The convocation of world leaders at the summit was historic.
Cuộc tập hợp các nhà lãnh đạo thế giới tại hội nghị thượng đỉnh là lịch sử.
The convocation of community members for the town hall meeting was necessary.
Cuộc tập hợp các thành viên cộng đồng cho cuộc họp thường trực là cần thiết.
Họ từ
"Convocation" là một thuật ngữ dùng để chỉ một buổi lễ hoặc cuộc họp chính thức, thường liên quan đến việc trao bằng tốt nghiệp tại các cơ sở giáo dục. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "convocatio", mang ý nghĩa triệu tập. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "convocation" được sử dụng tương tự nhau, nhưng ở Anh, nó có thể chỉ các buổi họp của hội đồng các trường đại học hơn là chỉ lễ tốt nghiệp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tầm quan trọng được gán cho sự kiện này.
Từ "convocation" có nguồn gốc từ tiếng Latin " convocatio", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "vocatio" có nghĩa là "lời gọi". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự tập hợp các cá nhân được triệu tập cho một mục đích cụ thể, thường là trong bối cảnh giáo dục hoặc nghi lễ tôn giáo. Ngày nay, "convocation" thường được dùng để chỉ buổi lễ tốt nghiệp, phản ánh sự kết nối lịch sử với hoạt động kêu gọi và tụ họp cộng đồng.
Từ "convocation" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần thi nghe và nói, nơi nó thường liên quan đến các buổi lễ tốt nghiệp hoặc quy tụ học thuật. Trong bối cảnh khác, "convocation" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục, điển hình là các buổi lễ chính thức của trường đại học nhằm công nhận thành tích của sinh viên. Từ này mang ý nghĩa kết nối cộng đồng học tập và sự công nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp