Bản dịch của từ Promo trong tiếng Việt

Promo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promo (Noun)

pɹˈoʊmoʊ
pɹˈoʊmˌoʊ
01

Một phần công khai hoặc quảng cáo, đặc biệt là dưới dạng phim ngắn hoặc video.

A piece of publicity or advertising, especially in the form of a short film or video.

Ví dụ

The social media influencer posted a promo for the new product.

Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã đăng một quảng cáo cho sản phẩm mới.

The company released a promo video showcasing their upcoming event.

Công ty đã phát hành một video quảng cáo giới thiệu sự kiện sắp tới của họ.

The promo on Instagram attracted a lot of attention from users.

Quảng cáo trên Instagram đã thu hút rất nhiều sự chú ý từ người dùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promo

Không có idiom phù hợp