Bản dịch của từ Promotes trong tiếng Việt
Promotes

Promotes (Verb)
The charity promotes education for underprivileged children in Vietnam.
Tổ chức từ thiện thúc đẩy giáo dục cho trẻ em nghèo ở Việt Nam.
The organization does not promote unhealthy lifestyles in its campaigns.
Tổ chức không thúc đẩy lối sống không lành mạnh trong các chiến dịch.
Does the government promote social equality in its policies?
Chính phủ có thúc đẩy bình đẳng xã hội trong các chính sách không?
Dạng động từ của Promotes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Promote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Promoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Promoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Promotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Promoting |
Promotes (Noun)
The charity event promotes awareness about homelessness in our community.
Sự kiện từ thiện nâng cao nhận thức về tình trạng vô gia cư trong cộng đồng.
This campaign does not promote violence or discrimination against any group.
Chiến dịch này không thúc đẩy bạo lực hoặc phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm nào.
How does the organization promote social justice among local youth?
Tổ chức này thúc đẩy công bằng xã hội cho giới trẻ địa phương như thế nào?
Họ từ
"Promotes" là động từ trong thì hiện tại đơn, dạng số nhiều, có nguồn gốc từ động từ "promote", mang nghĩa là khuyến khích, thúc đẩy hoặc nâng cao một hành động, ý tưởng hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong bối cảnh và lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như trong marketing hoặc giáo dục.
Từ "promotes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "promovere", trong đó "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và "movere" có nghĩa là "di chuyển". Dựa trên nghĩa gốc, "promotes" thể hiện hành động thúc đẩy hoặc nâng cao một sự việc, ý tưởng hoặc cá nhân. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh kinh doanh và marketing, nơi việc thúc đẩy sản phẩm hoặc thương hiệu trở thành một yếu tố then chốt trong chiến lược phát triển và quảng bá.
Từ "promotes" là một động từ thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến quảng bá sản phẩm, dịch vụ, hoặc ý tưởng. Trong bài Viết và Nói, nó cũng được sử dụng để diễn đạt sự khuyến khích hoặc hỗ trợ phát triển một khía cạnh nào đó. Từ này thường liên quan đến các tình huống như marketing, giáo dục, và các chiến dịch truyền thông xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



