Bản dịch của từ Promotes trong tiếng Việt
Promotes
Promotes (Verb)
The charity promotes education for underprivileged children in Vietnam.
Tổ chức từ thiện thúc đẩy giáo dục cho trẻ em nghèo ở Việt Nam.
The organization does not promote unhealthy lifestyles in its campaigns.
Tổ chức không thúc đẩy lối sống không lành mạnh trong các chiến dịch.
Does the government promote social equality in its policies?
Chính phủ có thúc đẩy bình đẳng xã hội trong các chính sách không?
Dạng động từ của Promotes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Promote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Promoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Promoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Promotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Promoting |
Promotes (Noun)
The charity event promotes awareness about homelessness in our community.
Sự kiện từ thiện nâng cao nhận thức về tình trạng vô gia cư trong cộng đồng.
This campaign does not promote violence or discrimination against any group.
Chiến dịch này không thúc đẩy bạo lực hoặc phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm nào.
How does the organization promote social justice among local youth?
Tổ chức này thúc đẩy công bằng xã hội cho giới trẻ địa phương như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp