Bản dịch của từ Prompt reply trong tiếng Việt

Prompt reply

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prompt reply (Noun)

pɹˈɑmpt ɹɨplˈaɪ
pɹˈɑmpt ɹɨplˈaɪ
01

Một phản hồi nhanh chóng cho một yêu cầu hoặc yêu cầu.

A quick response to an inquiry or request.

Ví dụ

Her prompt reply impressed everyone during the community meeting last week.

Câu trả lời nhanh chóng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

His prompt reply did not arrive before the social event started.

Câu trả lời nhanh chóng của anh ấy đã không đến trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.

Did you receive her prompt reply about the charity event details?

Bạn đã nhận được câu trả lời nhanh chóng của cô ấy về chi tiết sự kiện từ thiện chưa?

Her prompt reply helped resolve the issue quickly during the meeting.

Phản hồi nhanh chóng của cô ấy đã giúp giải quyết vấn đề nhanh.

He did not give a prompt reply to my invitation last week.

Anh ấy đã không phản hồi nhanh chóng lời mời của tôi tuần trước.

02

Hành động trả lời không chậm trễ.

The act of answering without delay.

Ví dụ

Her prompt reply impressed everyone during the social event last week.

Phản hồi nhanh chóng của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tuần trước.

His reply was not prompt, causing confusion among the guests.

Phản hồi của anh ấy không nhanh chóng, gây ra sự bối rối cho các khách mời.

Did you receive a prompt reply from the organizers about the party?

Bạn có nhận được phản hồi nhanh chóng từ ban tổ chức về bữa tiệc không?

Her prompt reply made a positive impression during the social event.

Câu trả lời nhanh chóng của cô ấy đã tạo ấn tượng tốt tại sự kiện xã hội.

He did not give a prompt reply to the invitation.

Anh ấy đã không trả lời nhanh chóng lời mời.

03

Một phản hồi được đưa ra trong khoảng thời gian ngắn.

A response that is given within a short time frame.

Ví dụ

A prompt reply can improve communication in social events like parties.

Một phản hồi nhanh có thể cải thiện giao tiếp trong các sự kiện xã hội.

Many people do not give a prompt reply to social invitations.

Nhiều người không phản hồi nhanh đối với các lời mời xã hội.

Is a prompt reply important for maintaining friendships in social circles?

Phản hồi nhanh có quan trọng để duy trì tình bạn trong các mối quan hệ xã hội không?

Her prompt reply helped resolve the issue quickly last week.

Phản hồi nhanh chóng của cô ấy đã giúp giải quyết vấn đề nhanh.

He did not give a prompt reply to my invitation.

Anh ấy đã không phản hồi nhanh chóng lời mời của tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prompt reply cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prompt reply

Không có idiom phù hợp