Bản dịch của từ Pronator trong tiếng Việt

Pronator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pronator (Noun)

pɹoʊnˈeiɾəɹ
pɹoʊnˈeiɾəɹ
01

Một cơ mà sự co bóp của nó tạo ra hoặc hỗ trợ cho việc phát âm của một chi hoặc một phần của chi.

A muscle whose contraction produces or assists in the pronation of a limb or part of a limb.

Ví dụ

The pronator teres muscle is involved in forearm movement.

Cơ tròn tròn phát âm có liên quan đến chuyển động của cẳng tay.

Athletes often strengthen their pronator muscles for better performance.

Các vận động viên thường tăng cường cơ phát âm để có thành tích tốt hơn.

Physical therapists focus on rehabilitating injured pronator muscles.

Các nhà vật lý trị liệu tập trung vào việc phục hồi các cơ phát âm bị thương.

02

Người phát âm khi đi hoặc chạy.

A person who pronates when walking or running.

Ví dụ

The pronator's gait analysis revealed excessive inward rolling of the foot.

Phân tích dáng đi của máy phát âm cho thấy bàn chân lăn vào trong quá mức.

Many athletes seek specialized shoes to correct their pronation issues.

Nhiều vận động viên tìm kiếm những đôi giày chuyên dụng để khắc phục các vấn đề về phát âm của họ.

The physiotherapist recommended exercises to strengthen the pronator's muscles.

Nhà vật lý trị liệu khuyến nghị các bài tập để tăng cường cơ bắp của máy phát âm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pronator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pronator

Không có idiom phù hợp