Bản dịch của từ Proof text trong tiếng Việt
Proof text

Proof text (Noun)
The proof text supports the theological argument.
Bằng chứng văn bản hỗ trợ lập luận thần học.
There is no proof text to back up that claim.
Không có bằng chứng văn bản để ủng hộ tuyên bố đó.
Is the proof text from Matthew or Luke?
Bằng chứng văn bản từ Matthew hay Luke?
"Proof text" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý và tôn giáo, chỉ một đoạn văn hoặc trích dẫn cụ thể được sử dụng để chứng minh hoặc hỗ trợ một lập luận, khẳng định hay quan điểm nào đó. Trong văn bản pháp lý, proof text có thể mang ý nghĩa khác biệt về mặt luật pháp, trong khi trong ngữ cảnh tôn giáo, nó có thể liên quan đến các tài liệu hoặc kinh điển. Ngôn ngữ và cách sử dụng có thể thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa và chức năng của thuật ngữ này chủ yếu nhất quán, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "proof" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "probatum", có nghĩa là "được thử nghiệm, chứng minh". Trong bối cảnh lịch sử, từ này ban đầu liên quan đến quá trình xác minh và chứng thực các yếu tố về sự thật hoặc tính chính xác. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm các khái niệm liên quan đến sự chứng minh và bảo vệ trước các lập luận phản bác. Hiện nay, "proof" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và khoa học để chỉ việc xác nhận tính đúng đắn của một tuyên bố hoặc lý thuyết.
Từ "proof" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc xác minh thông tin hoặc lập luận trong văn bản. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thể hiện lập luận chứng minh hay yêu cầu bằng chứng xác thực. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "proof" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, luật, và giáo dục, trong đó nó mang ý nghĩa về sự chứng minh hoặc chứng thực trong các tình huống cần sự xác nhận hoặc minh chứng.