Bản dịch của từ Proofreading trong tiếng Việt

Proofreading

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proofreading (Noun)

pɹˈufɹˌidɪŋ
pɹˈufɹˌidɪŋ
01

Hành động đọc qua một tài liệu hoặc chi tiết để tìm lỗi trước khi hoàn thiện nó.

The action of reading through a document or detail for errors before finalizing it.

Ví dụ

Proofreading is essential before submitting academic papers for evaluation.

Kiểm tra lỗi là bước quan trọng trước khi nộp bài kiểm tra.

She hired a professional service for proofreading her business proposal.

Cô ấy thuê dịch vụ chuyên nghiệp để kiểm tra lỗi bản đề xuất kinh doanh của mình.

The editor's meticulous proofreading ensured the magazine's quality.

Việc kiểm tra lỗi tỉ mỉ của biên tập viên đảm bảo chất lượng của tạp chí.

Proofreading (Verb)

pɹˈufɹˌidɪŋ
pɹˈufɹˌidɪŋ
01

Đọc (sao chép hoặc soát lỗi) để phát hiện và đánh dấu lỗi cần sửa.

Read copy or proof in order to detect and mark errors to be corrected.

Ví dụ

She spent hours proofreading her friend's essay for grammar mistakes.

Cô ấy đã dành hàng giờ để đọc lại bài luận của bạn cô để tìm lỗi ngữ pháp.

The editor proofread the article before it was published in the newspaper.

Biên tập viên đã đọc lại bài báo trước khi nó được xuất bản trên báo.

Proofreading is essential to ensure the accuracy of written content.

Việc đọc lại rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của nội dung viết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proofreading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proofreading

Không có idiom phù hợp