Bản dịch của từ Propagator trong tiếng Việt
Propagator

Propagator (Noun)
The propagator of the new social campaign inspired many people.
Người lan truyền chiến dịch xã hội mới truyền cảm hứng cho nhiều người.
The propagator of fake news was exposed by the media.
Người lan truyền tin giả bị phơi bày bởi truyền thông.
She is a skilled propagator of environmental awareness in the community.
Cô ấy là một người lan truyền giỏi về nhận thức môi trường trong cộng đồng.
Propagator (Noun Countable)
Một cây hoặc một thiết bị để nhân giống cây trồng.
A plant or piece of equipment for propagating plants.
The propagator helped grow new flowers for the community garden.
Bộ giống cây giúp mọc hoa mới cho vườn cộng đồng.
She bought a propagator to start her own small plant business.
Cô ấy mua một bộ giống cây để bắt đầu kinh doanh cây nhỏ riêng của mình.
The local social club donated a propagator for the school's gardening project.
Câu lạc bộ xã hội địa phương tặng một bộ giống cây cho dự án làm vườn của trường.
Họ từ
Từ "propagator" xuất phát từ động từ "propagate", có nghĩa là người hoặc vật thực hiện việc truyền bá, nhân giống hoặc phổ biến thông tin, ý tưởng. Trong lĩnh vực thực vật học, "propagator" chỉ thiết bị hoặc phương pháp hỗ trợ nhân giống cây trồng. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa, nhưng có thể có chút khác biệt về ngữ điệu trong phát âm tại một số vùng.
Từ "propagator" có nguồn gốc từ động từ Latin "propagare", nghĩa là "mở rộng" hoặc "truyền bá". Trong tiếng Latin cổ, từ này được dùng để chỉ việc nhân giống thực vật hay lan rộng ý tưởng. Từ thế kỷ 14, "propagator" đã được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và nông nghiệp, chỉ các thiết bị hoặc cá nhân có vai trò trong việc lan truyền, nhân giống và phát triển một đối tượng hay ý tưởng, phù hợp với các nghĩa hiện tại trong lĩnh vực như sinh học và truyền thông.
Từ "propagator" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học và kỹ thuật. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến sự truyền bá thông tin hoặc công nghệ. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về vai trò của cá nhân hoặc tổ chức trong việc phát tán ý tưởng hoặc sản phẩm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong nghiên cứu nông nghiệp, mô tả các thiết bị hoặc phương pháp nhân giống cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



