Bản dịch của từ Propagating trong tiếng Việt

Propagating

Verb

Propagating (Verb)

pɹˈɑpəgˌeiɾɪŋ
pɹˈɑpəgˌeiɾɪŋ
01

Khiến (cái gì đó) tăng lên hoặc lan rộng

Cause (something) to increase or spread

Ví dụ

Social media is propagating fake news rapidly.

Mạng xã hội đang lan truyền tin giả một cách nhanh chóng.

The video went viral, propagating awareness about mental health.

Video trở nên phổ biến, lan truyền nhận thức về sức khỏe tâm thần.

02

Truyền bá và quảng bá rộng rãi (một ý tưởng, lý thuyết, v.v.)

Spread and promote (an idea, theory, etc.) widely

Ví dụ

Social media plays a key role in propagating news quickly.

Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc lan truyền tin tức nhanh chóng.

Influencers are effective in propagating trends among their followers.

Người ảnh hưởng hiệu quả trong việc lan truyền xu hướng giữa người theo dõi của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propagating

Không có idiom phù hợp