Bản dịch của từ Propagating trong tiếng Việt
Propagating

Propagating (Verb)
Social media is propagating fake news rapidly.
Mạng xã hội đang lan truyền tin giả một cách nhanh chóng.
The video went viral, propagating awareness about mental health.
Video trở nên phổ biến, lan truyền nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The campaign aims at propagating positivity in the community.
Chiến dịch nhằm mục tiêu lan truyền tính tích cực trong cộng đồng.
Social media plays a key role in propagating news quickly.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc lan truyền tin tức nhanh chóng.
Influencers are effective in propagating trends among their followers.
Người ảnh hưởng hiệu quả trong việc lan truyền xu hướng giữa người theo dõi của họ.
The organization is focused on propagating awareness about mental health.
Tổ chức tập trung vào việc lan truyền nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Propagating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Propagate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Propagated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Propagated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Propagates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Propagating |
Họ từ
Từ "propagating" là động từ hiện tại phân từ của "propagate", có nghĩa là nhân giống hoặc truyền bá. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường được sử dụng để chỉ việc nhân giống thực vật qua các phương pháp khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "propagating" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh như phát tán thông tin.
Từ "propagating" xuất phát từ gốc Latin "propagare", có nghĩa là "mở rộng, gia tăng". Gốc từ này được cấu thành từ "pro-" (ra ngoài, tiến về phía trước) và "pagus" (một vùng đất hay một trại). Trong lịch sử, "propagare" đã được sử dụng để chỉ quá trình phát triển và lan rộng của thực vật cũng như thông tin. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học và truyền thông, mang ý nghĩa nhân rộng hoặc phát triển một cái gì đó từ một nguồn gốc ban đầu.
Từ "propagating" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các khái niệm khoa học hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, truyền thông và công nghệ, mô tả quá trình lan truyền thông tin, ý tưởng hoặc sự sống. Các tình huống sử dụng cụ thể có thể bao gồm việc trao đổi kiến thức trong giáo dục hoặc sự phát triển của phong trào xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



