Bản dịch của từ Propagating trong tiếng Việt
Propagating
Propagating (Verb)
Social media is propagating fake news rapidly.
Mạng xã hội đang lan truyền tin giả một cách nhanh chóng.
The video went viral, propagating awareness about mental health.
Video trở nên phổ biến, lan truyền nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Social media plays a key role in propagating news quickly.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc lan truyền tin tức nhanh chóng.
Influencers are effective in propagating trends among their followers.
Người ảnh hưởng hiệu quả trong việc lan truyền xu hướng giữa người theo dõi của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp