Bản dịch của từ Propagating trong tiếng Việt

Propagating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propagating(Verb)

pɹˈɑpəgˌeiɾɪŋ
pɹˈɑpəgˌeiɾɪŋ
01

Khiến (cái gì đó) tăng lên hoặc lan rộng.

Cause (something) to increase or spread.

Ví dụ
02

Truyền bá và quảng bá rộng rãi (một ý tưởng, lý thuyết, v.v.)

Spread and promote (an idea, theory, etc.) widely.

Ví dụ

Dạng động từ của Propagating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Propagate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Propagated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Propagated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Propagates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Propagating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ