Bản dịch của từ Proper noun trong tiếng Việt

Proper noun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proper noun (Noun)

ˈproʊ.pɚˈnaʊn
ˈproʊ.pɚˈnaʊn
01

Tên dùng cho một cá nhân, địa điểm hoặc tổ chức, được đánh vần bằng chữ cái viết hoa đầu tiên.

A name used for an individual person place or organization spelled with an initial capital letter.

Ví dụ

John is a proper noun representing a specific individual in society.

John là một danh từ riêng đại diện cho một cá nhân cụ thể trong xã hội.

The term 'city' is not a proper noun like 'New York'.

Thuật ngữ 'thành phố' không phải là danh từ riêng như 'New York'.

Is 'Vietnam' a proper noun in this social context?

Liệu 'Việt Nam' có phải là danh từ riêng trong ngữ cảnh xã hội này không?

Dạng danh từ của Proper noun (Noun)

SingularPlural

Proper noun

Proper nouns

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proper noun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proper noun

Không có idiom phù hợp