Bản dịch của từ Propionic acid trong tiếng Việt

Propionic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propionic acid (Noun)

01

Một loại axit hữu cơ lỏng, có vị cay, không màu được tạo ra trong một số hình thức lên men và được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm mốc trong bánh mì.

A colourless pungent liquid organic acid produced in some forms of fermentation and used for inhibiting the growth of mould in bread.

Ví dụ

Propionic acid helps prevent mold in bread during social gatherings.

Acid propionic giúp ngăn ngừa nấm mốc trong bánh mì trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not know about propionic acid's role in food safety.

Nhiều người không biết về vai trò của acid propionic trong an toàn thực phẩm.

Is propionic acid commonly used in bread for community events?

Acid propionic có được sử dụng phổ biến trong bánh mì cho các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propionic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propionic acid

Không có idiom phù hợp