Bản dịch của từ Propionic acid trong tiếng Việt
Propionic acid

Propionic acid (Noun)
Một loại axit hữu cơ lỏng, có vị cay, không màu được tạo ra trong một số hình thức lên men và được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm mốc trong bánh mì.
A colourless pungent liquid organic acid produced in some forms of fermentation and used for inhibiting the growth of mould in bread.
Propionic acid helps prevent mold in bread during social gatherings.
Acid propionic giúp ngăn ngừa nấm mốc trong bánh mì trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not know about propionic acid's role in food safety.
Nhiều người không biết về vai trò của acid propionic trong an toàn thực phẩm.
Is propionic acid commonly used in bread for community events?
Acid propionic có được sử dụng phổ biến trong bánh mì cho các sự kiện cộng đồng không?
Axit propionic (C3H6O2) là một axit carboxylic chuỗi ngắn, có tác dụng làm chất bảo quản thực phẩm và trong công nghiệp hóa chất. Axit này có mặt trong tự nhiên, nhất là trong các sản phẩm lên men như phô mai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "propionic acid" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, điều kiện sử dụng và áp dụng có thể khác nhau tùy theo quy định trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm ở hai khu vực này.
Acid propionic, hay axit propanoic, có nguồn gốc từ từ ghép Latin "propion-", xuất phát từ từ "pro" (trước) và "pion" (mỡ). Được phát hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 18, axit này được chiết xuất từ quá trình lên men các hợp chất hữu cơ. Hiện nay, acid propionic được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và nông nghiệp như một chất bảo quản và chất chống nấm mốc, nhờ vào khả năng ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
Axit propionic (propionic acid) là một hợp chất hữu cơ quan trọng, thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, nhưng ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến hóa học và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, axit propionic được sử dụng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản, và trong lĩnh vực nghiên cứu hóa học.