Bản dịch của từ Proportionately trong tiếng Việt
Proportionately

Proportionately (Adverb)
The resources were distributed proportionately among the participants.
Tài nguyên được phân phối tỉ lệ với số người tham gia.
The government allocated funds proportionately based on population density.
Chính phủ phân bổ quỹ tỉ lệ dựa trên mật độ dân số.
The benefits of the program are shared proportionately among the regions.
Các lợi ích của chương trình được chia sẻ tỉ lệ giữa các khu vực.
The government allocated funds proportionately based on population density.
Chính phủ phân bổ quỹ theo tỉ lệ dân số.
The resources were distributed proportionately among all social classes.
Các nguồn lực được phân phối theo tỉ lệ giữa các tầng lớp xã hội.
Họ từ
Từ "proportionately" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "theo tỷ lệ" hoặc "một cách tương xứng". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự so sánh giữa các phần của một tổng thể, cho thấy mối quan hệ tỷ lệ giữa các yếu tố. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào các khái niệm về thống kê và phân tích trong các lĩnh vực học thuật hoặc kinh tế.
Từ "proportionately" có nguồn gốc từ động từ "proporre" trong tiếng Latinh, nghĩa là "đặt cạnh nhau". Từ này đã được khai thác trong tiếng Anh qua hình thức "proportion" vào thế kỷ 14, ám chỉ sự so sánh giữa các phần trong tổng thể. Ngày nay, "proportionately" mang nghĩa là một cách tương xứng hoặc tỷ lệ, phản ánh tính chất của việc phân chia hoặc tương quan giữa các khía cạnh khác nhau trong ngữ cảnh nhất định.
Từ "proportionately" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ tỷ lệ hoặc sự thay đổi đồng bộ của các đại lượng. Trong các tài liệu học thuật, nó xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến thống kê, kinh tế và khoa học xã hội, đặc biệt trong các phép so sánh định lượng và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất