Bản dịch của từ Propranolol trong tiếng Việt

Propranolol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propranolol (Noun)

01

Một hợp chất tổng hợp hoạt động như thuốc chẹn beta và được sử dụng chủ yếu trong điều trị rối loạn nhịp tim.

A synthetic compound which acts as a beta blocker and is used mainly in the treatment of cardiac arrhythmia.

Ví dụ

Propranolol helps many people manage anxiety during social events.

Propranolol giúp nhiều người kiểm soát lo âu trong các sự kiện xã hội.

Propranolol does not cure social anxiety; it only reduces symptoms.

Propranolol không chữa khỏi lo âu xã hội; nó chỉ giảm triệu chứng.

Does propranolol improve social interactions for those with anxiety disorders?

Propranolol có cải thiện tương tác xã hội cho những người bị rối loạn lo âu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propranolol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propranolol

Không có idiom phù hợp