Bản dịch của từ Proprioceptive trong tiếng Việt
Proprioceptive

Proprioceptive (Adjective)
Proprioceptive exercises help improve body awareness and coordination skills.
Các bài tập proprioceptive giúp cải thiện nhận thức cơ thể và kỹ năng phối hợp.
Lack of proprioceptive feedback can affect social interactions and physical activities.
Thiếu phản hồi proprioceptive có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội và hoạt động thể chất.
Họ từ
Từ "proprioceptive" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là nhận thức vị trí cơ thể. Đây là thuật ngữ khoa học dùng để mô tả khả năng của cơ thể trong việc nhận biết vị trí, chuyển động và trạng thái của các phần cơ thể trong không gian. Không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lâm sàng, "proprioceptive" thường được sử dụng để chỉ các kỹ thuật điều trị giúp cải thiện khả năng điều chỉnh và phối hợp vận động.
Từ "proprioceptive" có nguồn gốc từ hai thành phần tiếng Latin: "proprius" có nghĩa là "thuộc về bản thân" và "ceptio" xuất phát từ "capere", nghĩa là "nắm bắt". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và tâm lý học để chỉ cảm giác về vị trí và chuyển động của cơ thể. Qua thời gian, nó đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong nghiên cứu về cảm giác và nhận thức, phản ánh sự nhận biết của cá nhân về cơ thể mình trong không gian.
Từ "proprioceptive" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến lĩnh vực sinh học, tâm lý học, hoặc giải phẫu học. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh mô tả khả năng cảm nhận vị trí và chuyển động của cơ thể trong không gian. Trong nghiên cứu y sinh, "proprioceptive" liên quan đến sự phối hợp cơ bắp và cân bằng của con người.