Bản dịch của từ Proprioceptive trong tiếng Việt

Proprioceptive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proprioceptive (Adjective)

pɹoʊpɹiəsˈɛptɪv
pɹoʊpɹiəsˈɛptɪv
01

Liên quan đến các kích thích được tạo ra và cảm nhận trong cơ thể sinh vật, đặc biệt là những kích thích liên quan đến vị trí và chuyển động của cơ thể.

Relating to stimuli that are produced and perceived within an organism especially those connected with the position and movement of the body.

Ví dụ

Proprioceptive exercises help improve body awareness and coordination skills.

Các bài tập proprioceptive giúp cải thiện nhận thức cơ thể và kỹ năng phối hợp.

Lack of proprioceptive feedback can affect social interactions and physical activities.

Thiếu phản hồi proprioceptive có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội và hoạt động thể chất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proprioceptive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.