Bản dịch của từ Prosecutorial trong tiếng Việt

Prosecutorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prosecutorial (Adjective)

pɹɑsɪkjutˈɔɹil
pɹɑsɪkjutˈɔɹil
01

Liên quan đến tổ chức và tiến hành tố tụng pháp lý chống lại ai đó liên quan đến cáo buộc hình sự.

Relating to the institution and conducting of legal proceedings against someone in respect of a criminal charge.

Ví dụ

The prosecutorial system in the USA ensures fair trials for defendants.

Hệ thống tố tụng ở Mỹ đảm bảo phiên tòa công bằng cho bị cáo.

Many believe prosecutorial misconduct harms public trust in the justice system.

Nhiều người tin rằng hành vi sai trái của công tố viên làm hại niềm tin công chúng vào hệ thống tư pháp.

Is prosecutorial discretion necessary for effective law enforcement in society?

Quyền tự quyết của công tố viên có cần thiết cho việc thực thi pháp luật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prosecutorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prosecutorial

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.