Bản dịch của từ Prosocial trong tiếng Việt

Prosocial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prosocial (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị hành vi tích cực, hữu ích và nhằm thúc đẩy sự chấp nhận của xã hội và tình bạn.

Relating to or denoting behaviour which is positive helpful and intended to promote social acceptance and friendship.

Ví dụ

Prosocial behavior is encouraged in IELTS speaking and writing tasks.

Hành vi hướng đến mục tiêu xã hội được khuyến khích.

Avoid displaying antisocial tendencies in your IELTS responses.

Tránh hiển thị xu hướng chống xã hội trong câu trả lời của bạn.

Is prosocial conduct important in the IELTS assessment criteria?

Hành vi hướng đến mục tiêu xã hội có quan trọng trong tiêu chí đánh giá IELTS không?

Prosocial behavior is encouraged in IELTS writing tasks.

Hành vi prosocial được khuyến khích trong các bài viết IELTS.

Avoid negative comments as they do not reflect prosocial attitudes.

Tránh nhận xét tiêu cực vì chúng không phản ánh thái độ prosocial.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prosocial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prosocial

Không có idiom phù hợp