Bản dịch của từ Prosocial trong tiếng Việt
Prosocial
Prosocial (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị hành vi tích cực, hữu ích và nhằm thúc đẩy sự chấp nhận của xã hội và tình bạn.
Relating to or denoting behaviour which is positive helpful and intended to promote social acceptance and friendship.
Prosocial behavior is encouraged in IELTS speaking and writing tasks.
Hành vi hướng đến mục tiêu xã hội được khuyến khích.
Avoid displaying antisocial tendencies in your IELTS responses.
Tránh hiển thị xu hướng chống xã hội trong câu trả lời của bạn.
Is prosocial conduct important in the IELTS assessment criteria?
Hành vi hướng đến mục tiêu xã hội có quan trọng trong tiêu chí đánh giá IELTS không?
Prosocial behavior is encouraged in IELTS writing tasks.
Hành vi prosocial được khuyến khích trong các bài viết IELTS.
Avoid negative comments as they do not reflect prosocial attitudes.
Tránh nhận xét tiêu cực vì chúng không phản ánh thái độ prosocial.
Từ "prosocial" được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ có lợi cho xã hội, tạo ra những giá trị tích cực và nâng cao sự hợp tác giữa các cá nhân. Thuật ngữ này xuất phát từ lĩnh vực tâm lý học xã hội, nơi nó chỉ các hành vi như giúp đỡ, chia sẻ hoặc hỗ trợ mà không mong nhận lại lợi ích cá nhân. "Prosocial" không có sự khác biệt về từ vựng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng giọng điệu phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "prosocial" bắt nguồn từ tiền tố Latin "pro-", nghĩa là "cho" hoặc "vì", kết hợp với từ "social", từ gốc Latin "socialis", nghĩa là "thuộc về xã hội". Từ này xuất hiện vào những năm 1970 để mô tả hành vi có lợi cho người khác hoặc xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "prosocial" liên quan đến những hành động tích cực thúc đẩy sự gắn kết xã hội, hợp tác và tương trợ, phản ánh tầm quan trọng của giao tiếp và tương tác trong cộng đồng.
Từ "prosocial" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến tâm lý học, khoa học xã hội và giáo dục, đặc biệt trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về hành vi tích cực trong xã hội. Từ này cũng được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh nghiên cứu về hành vi con người, chẳng hạn như khi phân tích các chương trình khuyến khích sự tham gia cộng đồng hoặc các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.