Bản dịch của từ Prosopon trong tiếng Việt
Prosopon

Prosopon (Noun)
Thần học. bất kỳ một trong ba ngôi của ba ngôi, đặc biệt được coi là về hình thức bên ngoài hoặc biểu hiện.
Theology any one of the three persons of the trinity especially regarded in terms of outward appearance or manifestation.
The prosopon of the Father is often depicted in religious art.
Hình ảnh của Cha thường được thể hiện trong nghệ thuật tôn giáo.
The prosopon of the Holy Spirit was not clearly understood by many.
Hình ảnh của Chúa Thánh Thần không được nhiều người hiểu rõ.
What does the prosopon of Jesus represent in modern society?
Hình ảnh của Chúa Giêsu đại diện cho điều gì trong xã hội hiện đại?
Từ "prosopon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "khuôn mặt" hoặc "vẻ bề ngoài", thường được sử dụng trong triết học và thần học để chỉ bản thể, đặc biệt trong các luận thuyết về hình thức của Thiên Chúa. Trong thần học Kitô giáo, "prosopon" chỉ đến các ngôi vị trong Ba Ngôi mà không làm mất đi sự đồng nhất của Thiên Chúa. Từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để đề cập đến phương diện nhân cách hay biểu tượng của nhân vật.
Từ "prosopon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp (πρόσωπον), có nghĩa là "gương mặt" hoặc "diện mạo". Trong văn hóa Hy Lạp cổ đại, khái niệm này không chỉ chỉ đến các thuộc tính bên ngoài của con người mà còn gợi lên bản chất và nhân cách. Sự chuyển biến sang phương ngữ Latin và sau đó vào các ngôn ngữ châu Âu đã làm cho "prosopon" trở thành thuật ngữ trong triết học và thần học, liên quan đến khái niệm về "gương mặt" trong các cuộc tranh luận về bản thể và nhân cách, ảnh hưởng đến nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh về danh tính và bản thể.
Từ "prosopon" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh thông dụng. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật và triết học, "prosopon" có thể đề cập đến khái niệm về bản thể hoặc diện mạo. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến các cuộc thảo luận về nhận thức, bản ngã và danh tính.