Bản dịch của từ Prostration trong tiếng Việt
Prostration

Prostration (Noun)
During the ceremony, the prostration symbolized respect and honor.
Trong buổi lễ, sự chào đầu tượng trưng cho sự tôn trọng và vinh dự.
The traditional dance included a graceful prostration at the end.
Vũ điệu truyền thống bao gồm một cúi đầu duyên dáng vào cuối.
As a sign of gratitude, the villagers performed a prostration ritual.
Như một dấu biết ơn, người dân làng thực hiện một nghi lễ cúi đầu.
Họ từ
Từ "prostration" chỉ trạng thái hoàn toàn kiệt sức, thường đi kèm với sự mất khả năng hoạt động hoặc kiểm soát cơ thể. Trong y học, nó thường được dùng để mô tả tình trạng bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi cực độ, có thể do bệnh tật hoặc stress. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm, tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa, nơi mà "prostration" có thể liên hệ đến các nghi lễ tôn giáo trong một số nền văn hóa.
Từ "prostration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prostratio", có nghĩa là "sự quỳ gối" hoặc "hạ thấp" từ động từ "prostrare", kết hợp với tiền tố "pro-" (về phía trước) và "sternere" (duỗi ra). Trong lịch sử, từ này đã mô tả hành động quỳ gối hay nằm sấp trong trạng thái tôn kính, mệt mỏi hoặc yếu đuối. Ngày nay, "prostration" thường chỉ sự kiệt sức, thể hiện trạng thái tinh thần hoặc thể chất mất sức mạnh, gắn kết với nghĩa ban đầu về sự hạ thấp hay khuất phục.
Từ "prostration" thường xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề tâm lý hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong y học để chỉ trạng thái kiệt sức hoặc vựng xuống của cơ thể, thường liên quan đến stress hoặc bệnh lý. Có thể thấy từ này trong các tài liệu nghiên cứu về sức khỏe tâm thần hoặc trong tình huống mô tả sự mệt mỏi cực độ do áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp