Bản dịch của từ Prostration trong tiếng Việt

Prostration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prostration (Noun)

01

Hành động thể hiện một tư thế khiêm tốn hoặc phục tùng, thường là bằng cách quỳ hoặc nằm xuống.

The act of assuming a posture of humility or submission typically by kneeling or lying down.

Ví dụ

During the ceremony, the prostration symbolized respect and honor.

Trong buổi lễ, sự chào đầu tượng trưng cho sự tôn trọng và vinh dự.

The traditional dance included a graceful prostration at the end.

Vũ điệu truyền thống bao gồm một cúi đầu duyên dáng vào cuối.

As a sign of gratitude, the villagers performed a prostration ritual.

Như một dấu biết ơn, người dân làng thực hiện một nghi lễ cúi đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prostration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prostration

Không có idiom phù hợp