Bản dịch của từ Protege trong tiếng Việt
Protege
Protege (Noun)
Một người được hướng dẫn và hỗ trợ bởi một người lớn tuổi hơn và có kinh nghiệm hơn hoặc có ảnh hưởng hơn.
A person who is guided and supported by an older and more experienced or influential person.
She is a protege of Professor Smith in her academic career.
Cô ấy là học trò của Giáo sư Smith trong sự nghiệp học vấn của mình.
He has never had a protege who didn't achieve great success.
Anh ấy chưa bao giờ có một học trò nào không đạt được thành công lớn.
Is John your protege for the IELTS speaking practice session?
John có phải là học trò của bạn cho buổi luyện tập nói IELTS không?
Dạng danh từ của Protege (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Protegé | Protegés |
Protege (Verb)
She always proteges her younger sister during the IELTS preparation.
Cô ấy luôn bảo vệ em gái trong quá trình chuẩn bị IELTS.
He never proteges his classmates as he focuses on his own studies.
Anh ấy không bao giờ bảo vệ bạn cùng lớp vì anh ấy tập trung vào việc học của mình.
Do you think it is important to protege others in the IELTS community?
Bạn có nghĩ rằng việc bảo vệ người khác trong cộng đồng IELTS quan trọng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất