Bản dịch của từ Protege trong tiếng Việt
Protege

Protege (Noun)
Một người được hướng dẫn và hỗ trợ bởi một người lớn tuổi hơn và có kinh nghiệm hơn hoặc có ảnh hưởng hơn.
A person who is guided and supported by an older and more experienced or influential person.
She is a protege of Professor Smith in her academic career.
Cô ấy là học trò của Giáo sư Smith trong sự nghiệp học vấn của mình.
He has never had a protege who didn't achieve great success.
Anh ấy chưa bao giờ có một học trò nào không đạt được thành công lớn.
Is John your protege for the IELTS speaking practice session?
John có phải là học trò của bạn cho buổi luyện tập nói IELTS không?
Dạng danh từ của Protege (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Protegé | Protegés |
Protege (Verb)
She always proteges her younger sister during the IELTS preparation.
Cô ấy luôn bảo vệ em gái trong quá trình chuẩn bị IELTS.
He never proteges his classmates as he focuses on his own studies.
Anh ấy không bao giờ bảo vệ bạn cùng lớp vì anh ấy tập trung vào việc học của mình.
Do you think it is important to protege others in the IELTS community?
Bạn có nghĩ rằng việc bảo vệ người khác trong cộng đồng IELTS quan trọng không?
Từ "protege" được sử dụng để chỉ một cá nhân được một người có kinh nghiệm hoặc quyền lực hướng dẫn, bảo trợ và hỗ trợ trong sự nghiệp hoặc phát triển cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này thường không phân biệt giữa Anh-Mỹ, có cùng cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "protege" thường được giao tiếp trong các lĩnh vực như giáo dục và kinh doanh, nhấn mạnh mối quan hệ bảo trợ, phát triển.
Từ "protege" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "protégé", xuất phát từ động từ Latinh "protegere", nghĩa là "bảo vệ" hay "che chở". Trong ngữ cảnh hiện nay, "protege" chỉ về người nhận sự hướng dẫn hoặc bảo trợ từ một cá nhân có kinh nghiệm hoặc quyền lực hơn. Sự phát triển này phản ánh vai trò của người bảo trợ trong việc định hình và phát triển sự nghiệp của người được bảo trợ, nhấn mạnh mối quan hệ giữa người hướng dẫn và người học trò.
Từ "protege" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh nói và viết về mối quan hệ thầy trò hay việc các bậc thầy truyền đạt kỹ năng cho học trò. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực nghệ thuật hay thể thao để chỉ những người được hướng dẫn hoặc hỗ trợ bởi những người giàu kinh nghiệm. Sự sử dụng này phản ánh tính chất bảo trợ và di truyền tri thức trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất