Bản dịch của từ Protogynous trong tiếng Việt
Protogynous

Protogynous (Adjective)
(của hoa hoặc động vật lưỡng tính) có cơ quan sinh sản cái trưởng thành trước con đực.
Of a hermaphrodite flower or animal having the female reproductive organs come to maturity before the male.
Some protogynous species thrive in social environments, like clownfish.
Một số loài protogynous phát triển mạnh trong môi trường xã hội, như cá hề.
Not all protogynous animals are found in social groups.
Không phải tất cả động vật protogynous đều được tìm thấy trong các nhóm xã hội.
Are protogynous plants more common in social ecosystems?
Các loài thực vật protogynous có phổ biến hơn trong hệ sinh thái xã hội không?
Từ "protogynous" đề cập đến một hiện tượng sinh thái trong đó cá cái phát triển trước, sau đó chuyển sang trạng thái cá đực. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu về sinh học, đặc biệt là trong sinh lý học của động vật biển. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học ở cả hai nền văn hóa để mô tả quá trình sinh sản và phát triển của một số loài cá.
Từ "protogynous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "proto" có nghĩa là "thứ nhất" và "gynous" xuất phát từ "gynē", nghĩa là "nữ giới". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ hiện tượng mà cá hoặc thực vật có kiểu hình nữ giới trước, sau đó chuyển sang kiểu hình nam giới. Sự phát triển từ gốc từ này phản ánh bản chất tiến hóa của một số loài, cho phép chúng thích nghi với môi trường và điều kiện sinh sản.
Từ "protogynous" là một thuật ngữ sinh học mô tả hiện tượng một loài động vật, thường là cá, có khả năng chuyển đổi từ giới cái sang giới đực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi đọc và viết liên quan đến sinh thái học hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu sinh thái, tài liệu khoa học về tiến hóa và sinh sản.