Bản dịch của từ Protogynous trong tiếng Việt

Protogynous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protogynous (Adjective)

pɹoʊtˈoʊɡniəs
pɹoʊtˈoʊɡniəs
01

(của hoa hoặc động vật lưỡng tính) có cơ quan sinh sản cái trưởng thành trước con đực.

Of a hermaphrodite flower or animal having the female reproductive organs come to maturity before the male.

Ví dụ

Some protogynous species thrive in social environments, like clownfish.

Một số loài protogynous phát triển mạnh trong môi trường xã hội, như cá hề.

Not all protogynous animals are found in social groups.

Không phải tất cả động vật protogynous đều được tìm thấy trong các nhóm xã hội.

Are protogynous plants more common in social ecosystems?

Các loài thực vật protogynous có phổ biến hơn trong hệ sinh thái xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protogynous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protogynous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.