Bản dịch của từ Prototypic trong tiếng Việt

Prototypic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prototypic (Adjective)

ˌproʊ.toʊˈtɪ.pɪk
ˌproʊ.toʊˈtɪ.pɪk
01

Phục vụ như một nguyên mẫu hoặc mô hình.

Serving as a prototype or model.

Ví dụ

Her prototypic behavior influenced others to follow her lead.

Hành vi mang tính mẫu mực của cô ảnh hưởng đến người khác theo đuổi.

It's rare to find someone who doesn't conform to prototypic norms.

Rất hiếm khi tìm thấy ai không tuân theo các chuẩn mực mẫu mực.

Is prototypic behavior always beneficial in a social setting?

Hành vi mang tính mẫu mực luôn có lợi ích trong môi trường xã hội không?

Prototypic (Noun)

ˌproʊ.toʊˈtɪ.pɪk
ˌproʊ.toʊˈtɪ.pɪk
01

Một mẫu hoặc mô hình ban đầu được xây dựng để kiểm tra một khái niệm hoặc quy trình.

An early sample or model built to test a concept or process.

Ví dụ

The prototypic community center opened in 2021 for local events.

Trung tâm cộng đồng mẫu mở cửa vào năm 2021 cho các sự kiện địa phương.

The city did not build a prototypic park this year.

Thành phố đã không xây dựng một công viên mẫu năm nay.

Is the prototypic youth program successful in engaging teenagers?

Chương trình thanh niên mẫu có thành công trong việc thu hút thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prototypic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prototypic

Không có idiom phù hợp