Bản dịch của từ Prototypic trong tiếng Việt
Prototypic

Prototypic (Adjective)
Her prototypic behavior influenced others to follow her lead.
Hành vi mang tính mẫu mực của cô ảnh hưởng đến người khác theo đuổi.
It's rare to find someone who doesn't conform to prototypic norms.
Rất hiếm khi tìm thấy ai không tuân theo các chuẩn mực mẫu mực.
Is prototypic behavior always beneficial in a social setting?
Hành vi mang tính mẫu mực luôn có lợi ích trong môi trường xã hội không?
Prototypic (Noun)
The prototypic community center opened in 2021 for local events.
Trung tâm cộng đồng mẫu mở cửa vào năm 2021 cho các sự kiện địa phương.
The city did not build a prototypic park this year.
Thành phố đã không xây dựng một công viên mẫu năm nay.
Is the prototypic youth program successful in engaging teenagers?
Chương trình thanh niên mẫu có thành công trong việc thu hút thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "prototypic" (tiếng Anh) diễn tả tính chất điển hình hay đặc trưng của một mẫu hình hoặc kiểu mẫu nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, chẳng hạn như tâm lý học và ngôn ngữ học, để mô tả những đặc điểm đại diện cho một nhóm hay loại hình. Về hình thức, "prototypic" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và nghĩa của nó cũng nhất quán trong cả hai hệ thống ngôn ngữ.
Từ "prototypic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ "prototypus", có nghĩa là mẫu đầu tiên hoặc nguyên mẫu. "Proto-" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "đầu tiên", và "-typus" từ chữ "typus" trong tiếng Latin có nghĩa là hình thức hoặc mẫu. Lịch sử từ này cho thấy sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại, chỉ ra rằng "prototypic" mô tả các đặc điểm điển hình hoặc mẫu mực của một loại hình, khái niệm hoặc hiện tượng nào đó.
Từ "prototypic" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mà chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực thiết kế, tâm lý học, và khoa học máy tính. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường dùng để mô tả hình mẫu hoặc mẫu mực của một đối tượng, ý tưởng hoặc thực thể, thể hiện những đặc điểm đặc trưng có thể là chuẩn mực cho những trường hợp tương tự trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp