Bản dịch của từ Protuberate trong tiếng Việt
Protuberate

Protuberate (Verb)
Được hoặc trở nên nhô ra; phình ra; để tạo thành một điểm nổi bật tròn trịa.
To be or become protuberant to bulge out to form a rounded prominence.
The baby's belly started to protuberate after a big meal.
Bụng của em bé bắt đầu phình ra sau bữa ăn lớn.
Her cheeks began to protuberate when she smiled widely.
Bọng của cô ấy bắt đầu phình ra khi cô ấy cười rộ lên.
The balloon protuberated as it was filled with air.
Cái bóng bay phình ra khi được bơm đầy khí.
The new statue in the park protuberates over the trees.
Bức tượng mới trong công viên nổi lên trên cây.
Her enthusiasm for charity work protuberates in her community involvement.
Sự hăng hái của cô ấy trong công việc từ thiện nổi lên trong sự tham gia cộng đồng của cô ấy.
The artist's unique style protuberates in the local art scene.
Phong cách độc đáo của nghệ sĩ nổi lên trong cảnh nghệ thuật địa phương.
Họ từ
Từ "protuberate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhô ra hoặc lồi lên. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự xuất hiện của những khối u hoặc phần nhô ra trên bề mặt một vật thể. Về hình thức, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Việc sử dụng từ "protuberate" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc kỹ thuật, nêu bật đặc tính hình thái của đối tượng được nghiên cứu.
Từ "protuberate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "protuberare", trong đó "pro-" nghĩa là "ra ngoài" và "tuber" có nghĩa là "khối u" hay "cục". Thuật ngữ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa biểu thị sự nhô ra hoặc lồi lên so với bề mặt xung quanh. Sự phát triển này phản ánh đúng bản chất của từ, khi nó mô tả hành động hoặc trạng thái của một vật thể khi vượt ra ngoài hình dạng bình thường.
Từ "protuberate" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường ít được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày. Trong môi trường học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học hoặc địa lý để mô tả sự nhô ra của cấu trúc hoặc bề mặt. Những tình huống thường gặp liên quan đến từ này bao gồm mô tả hình dạng hoặc cấu trúc của các đối tượng tự nhiên trong nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp