Bản dịch của từ Providential trong tiếng Việt

Providential

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Providential (Adjective)

pɹˌɑvədˈɛntʃl
pɹˌɑvɪdˈɛnʃl
01

Liên quan đến tầm nhìn xa hoặc sự quan phòng của thiên chúa.

Involving divine foresight or providence.

Ví dụ

The providential intervention helped the community recover from the disaster.

Sự can thiệp thiên thần giúp cộng đồng hồi phục sau thảm họa.

Her providential encounter with a kind stranger changed her outlook on life.

Cuộc gặp gỡ thiên thần với một người lạ tử tế đã thay đổi quan điểm của cô về cuộc sống.

The providential timing of the donation saved the struggling charity organization.

Thời điểm can thiệp thiên thần của sự quyên góp đã cứu sống tổ chức từ thiện đang gặp khó khăn.

02

Xảy ra vào thời điểm thuận lợi; cơ hội.

Occurring at a favourable time opportune.

Ví dụ

The providential arrival of the ambulance saved her life.

Sự xuất hiện đúng lúc của xe cứu thương cứu sống cô ấy.

His providential donation greatly helped the homeless shelter.

Sự quyên góp đúng lúc của anh ấy đã giúp rất nhiều cho trại tị nạn.

The providential rain ended the drought in the region.

Mưa đúng lúc đã kết thúc cơn hạn hán trong khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/providential/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Providential

Không có idiom phù hợp