Bản dịch của từ Providential trong tiếng Việt
Providential

Providential (Adjective)
Liên quan đến tầm nhìn xa hoặc sự quan phòng của thiên chúa.
The providential intervention helped the community recover from the disaster.
Sự can thiệp thiên thần giúp cộng đồng hồi phục sau thảm họa.
Her providential encounter with a kind stranger changed her outlook on life.
Cuộc gặp gỡ thiên thần với một người lạ tử tế đã thay đổi quan điểm của cô về cuộc sống.
The providential timing of the donation saved the struggling charity organization.
Thời điểm can thiệp thiên thần của sự quyên góp đã cứu sống tổ chức từ thiện đang gặp khó khăn.
Xảy ra vào thời điểm thuận lợi; cơ hội.
Occurring at a favourable time opportune.
The providential arrival of the ambulance saved her life.
Sự xuất hiện đúng lúc của xe cứu thương cứu sống cô ấy.
His providential donation greatly helped the homeless shelter.
Sự quyên góp đúng lúc của anh ấy đã giúp rất nhiều cho trại tị nạn.
The providential rain ended the drought in the region.
Mưa đúng lúc đã kết thúc cơn hạn hán trong khu vực.
Họ từ
Từ "providential" có nghĩa là xảy ra một cách ngẫu nhiên nhưng lại mang đến kết quả tích cực, thường được coi là sự phù hợp hay may mắn. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc văn học, thể hiện ý nghĩa liên quan đến ý trời hay sự can thiệp của thần thánh trong các sự kiện đời sống.
Từ "providential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "providentia", mang nghĩa là "sự thấy trước" hoặc "sự lo liệu". "Providentia" được tạo thành từ tiền tố "pro-" (trước) và động từ "videre" (thấy). Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến ý tưởng về sự quan phòng thần thánh hoặc sự may mắn trong các tình huống khó khăn. Hiện nay, từ "providential" được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc tình huống mà người ta cho là do may mắn, được định trước một cách tích cực.
Từ "providential" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong ngữ cảnh viết hoặc nói về sự can thiệp của vận mệnh hoặc những điều thuận lợi không ngờ tới. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong văn học, triết lý, và các bài luận về thần học hay tâm linh, nơi các yếu tố may mắn hoặc thiên ý được thảo luận. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và tần suất sử dụng của từ này có thể giúp nâng cao khả năng diễn đạt trong các bài kiểm tra ngôn ngữ và trong văn phong học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp