Bản dịch của từ Provisioner trong tiếng Việt

Provisioner

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provisioner (Noun)

pɹəvˈɪʒənɚ
pɹəvˈɪʒənɚ
01

Một người hoặc công ty cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.

A person or company that provides goods or services.

Ví dụ

The provisioner supplied food to the local shelter last December.

Nhà cung cấp đã cung cấp thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương vào tháng Mười Hai năm ngoái.

The provisioner did not deliver supplies during the recent storm.

Nhà cung cấp đã không giao hàng trong cơn bão gần đây.

Is the provisioner ready to support the community event next week?

Nhà cung cấp đã sẵn sàng hỗ trợ sự kiện cộng đồng vào tuần tới chưa?

Provisioner (Verb)

pɹəvˈɪʒənɚ
pɹəvˈɪʒənɚ
01

Cung cấp thực phẩm, đồ uống hoặc thiết bị, đặc biệt cho chuyến hành trình.

Supply with food drink or equipment especially for a journey.

Ví dụ

The charity provisioner delivered meals to families in need last week.

Nhà cung cấp thực phẩm đã giao bữa ăn cho các gia đình cần giúp đỡ tuần trước.

The organization did not provisioner supplies for the community event.

Tổ chức không cung cấp đồ dùng cho sự kiện cộng đồng.

Did the provisioner bring enough food for the social gathering today?

Nhà cung cấp có mang đủ thực phẩm cho buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provisioner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provisioner

Không có idiom phù hợp