Bản dịch của từ Provisioner trong tiếng Việt
Provisioner

Provisioner (Noun)
The provisioner supplied food to the local shelter last December.
Nhà cung cấp đã cung cấp thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương vào tháng Mười Hai năm ngoái.
The provisioner did not deliver supplies during the recent storm.
Nhà cung cấp đã không giao hàng trong cơn bão gần đây.
Is the provisioner ready to support the community event next week?
Nhà cung cấp đã sẵn sàng hỗ trợ sự kiện cộng đồng vào tuần tới chưa?
Provisioner (Verb)
The charity provisioner delivered meals to families in need last week.
Nhà cung cấp thực phẩm đã giao bữa ăn cho các gia đình cần giúp đỡ tuần trước.
The organization did not provisioner supplies for the community event.
Tổ chức không cung cấp đồ dùng cho sự kiện cộng đồng.
Did the provisioner bring enough food for the social gathering today?
Nhà cung cấp có mang đủ thực phẩm cho buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "provisioner" được định nghĩa là một người hoặc tổ chức cung cấp hàng hóa và dịch vụ cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh logistic, thực phẩm hoặc cung ứng. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, cách phát âm thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi ở Mỹ, trọng âm có thể nhẹ hơn. Sự khác biệt sử dụng ít đáng kể, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mà thuật ngữ này được sử dụng.
Từ "provisioner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "providere", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "cung cấp". Trải qua thời gian, từ này được phát triển trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm cung cấp nhu yếu phẩm hoặc hàng hóa. Sự kết hợp giữa tiền tố "pro-" (trước) và động từ "videre" (thấy) nhấn mạnh vai trò của provisioner trong việc chuẩn bị trước cho nhu cầu cần thiết. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quân sự, logistics và quản lý chuỗi cung ứng.
Từ "provisioner" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến logistics, chuỗi cung ứng và quản lý thực phẩm. "Provisioner" chỉ người hoặc tổ chức có vai trò cung cấp, chuẩn bị và phân phối hàng hóa, đặc biệt trong các tình huống như quân đội, sự kiện lớn hoặc các lĩnh vực thương mại.