Bản dịch của từ Provolone trong tiếng Việt
Provolone

Provolone (Noun)
I always order a sandwich with provolone cheese at the cafe.
Tôi luôn đặt một ổ bánh mì với phô mai provolone ở quán cafe.
Some people dislike the mellow flavor of provolone in their dishes.
Một số người không thích hương vị dịu nhẹ của phô mai provolone trong món ăn của họ.
Do you think provolone cheese is a popular choice for social events?
Bạn có nghĩ rằng phô mai provolone là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội không?
Provolone là một loại phô mai nửa cứng, có nguồn gốc từ Ý, được làm từ sữa bò. Phô mai này có hai biến thể chính: Provolone Dolce (ngọt) và Provolone Piccante (cay), phân biệt bởi thời gian ủ và hương vị. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ "provolone". Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, Provolone thường được người tiêu dùng ưa chuộng trong các món ăn Ý như bánh mì kẹp và salad.
Từ "provolone" có nguồn gốc từ tiếng Ý và được hình thành từ động từ "provolare", có nghĩa là "đổ" hoặc "chảy". Từ này đề cập đến phương pháp sản xuất phô mai bằng cách đun chảy sữa và tạo hình. Lịch sử của provolone bắt đầu từ thế kỷ 19 tại miền Nam Ý, và qua thời gian, nó đã trở thành phô mai nổi tiếng, biểu thị đặc trưng cho các sản phẩm từ sữa và ẩm thực Ý hiện đại.
Từ "provolone", một loại phô mai của Ý, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, cụ thể là trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm và văn hóa ẩm thực của các quốc gia. Ngoài ra, "provolone" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phô mai, nấu ăn hoặc khi việc chọn lựa nguyên liệu cho các món ăn gourmet.