Bản dịch của từ Prowl car trong tiếng Việt

Prowl car

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prowl car (Noun)

pɹˈaʊlkˌɑɹ
pɹˈaʊlkˌɑɹ
01

Một chiếc xe cảnh sát được sử dụng để tuần tra một khu vực cụ thể.

A police car used to patrol a particular area.

Ví dụ

The prowl car monitored the neighborhood during the late-night festival.

Xe tuần tra đã giám sát khu phố trong lễ hội đêm.

The prowl car didn't respond to the noise complaint last weekend.

Xe tuần tra đã không phản hồi khiếu nại về tiếng ồn cuối tuần trước.

Is the prowl car always present during community events in Springfield?

Xe tuần tra có luôn hiện diện trong các sự kiện cộng đồng ở Springfield không?

Prowl car (Verb)

pɹˈaʊlkˌɑɹ
pɹˈaʊlkˌɑɹ
01

Di chuyển xung quanh một khu vực lén lút hoặc lén lút.

Move around an area stealthily or furtively.

Ví dụ

The police prowl the streets at night to ensure safety.

Cảnh sát đi tuần trên đường phố vào ban đêm để đảm bảo an toàn.

They do not prowl in neighborhoods during the day.

Họ không đi tuần trong khu phố vào ban ngày.

Do you see the cats prowl around the park?

Bạn có thấy những con mèo đi tuần quanh công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prowl car/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prowl car

Không có idiom phù hợp