Bản dịch của từ Psaltery trong tiếng Việt
Psaltery

Psaltery (Noun)
The psaltery was played at the social gathering in New York.
Psaltery đã được chơi tại buổi gặp mặt xã hội ở New York.
Many people do not know how to play the psaltery.
Nhiều người không biết cách chơi psaltery.
Did the musicians use a psaltery during the community event?
Các nhạc công có sử dụng psaltery trong sự kiện cộng đồng không?
Psaltery là một nhạc cụ dây cổ có nguồn gốc từ cổ đại, thường được làm từ gỗ và có hình dạng như một chiếc thùng. Nhạc cụ này được chơi bằng cách gảy các dây, từng dây thường được đặt ở những cao độ khác nhau, tạo ra âm thanh êm dịu. Trong tiếng Anh, từ "psaltery" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Psaltery thường được sử dụng trong âm nhạc tôn giáo và nhân văn.
Từ "psaltery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "psalterium", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ψαλτήριον" (psaltērion), nghĩa là một loại nhạc cụ dây. Trong lịch sử, psaltery được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và âm nhạc cổ, đặc biệt trong thời kỳ Trung cổ. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này phản ánh sự liên kết giữa âm nhạc và tôn giáo, thể hiện vai trò của nó trong việc truyền tải cảm xúc và tâm linh qua bản nhạc.
Từ "psaltery" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành và cổ xưa của nó. Trong bối cảnh âm nhạc, từ này thường dùng để chỉ một loại nhạc cụ dây có hình dạng giống như một chiếc đàn với nguồn gốc từ thời cổ đại, thường gặp trong các tài liệu về lịch sử âm nhạc và văn hóa châu Âu. Do vậy, việc sử dụng từ này thường giới hạn trong các chủ đề liên quan đến âm nhạc hoặc nghiên cứu văn hóa.