Bản dịch của từ Psaltery trong tiếng Việt
Psaltery
Noun [U/C]
Psaltery (Noun)
Ví dụ
The psaltery was played at the social gathering in New York.
Psaltery đã được chơi tại buổi gặp mặt xã hội ở New York.
Many people do not know how to play the psaltery.
Nhiều người không biết cách chơi psaltery.
Did the musicians use a psaltery during the community event?
Các nhạc công có sử dụng psaltery trong sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Psaltery
Không có idiom phù hợp