Bản dịch của từ Psycho educational trong tiếng Việt

Psycho educational

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psycho educational(Adjective)

sˌaɪkoʊdʒˈɛfəkʃənəl
sˌaɪkoʊdʒˈɛfəkʃənəl
01

Liên quan đến việc nghiên cứu các lý thuyết tâm lý và phương pháp giảng dạy.

Relating to the study of psychological theories and methods of instruction.

Ví dụ

Psycho educational(Noun)

sˌaɪkoʊdʒˈɛfəkʃənəl
sˌaɪkoʊdʒˈɛfəkʃənəl
01

Một lĩnh vực nghiên cứu kết hợp tâm lý trị liệu và giáo dục để giúp đỡ những cá nhân gặp khó khăn trong học tập.

A field of study that combines psychotherapy and education to help individuals with learning difficulties.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh