Bản dịch của từ Psychogenesis trong tiếng Việt

Psychogenesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychogenesis (Noun)

01

Nguyên nhân tâm lý mà bệnh tâm thần hoặc rối loạn hành vi có thể được quy cho (khác với nguyên nhân thể chất)

The psychological cause to which a mental illness or behavioural disturbance may be attributed as distinct from a physical cause.

Ví dụ

Psychogenesis often explains anxiety disorders in many urban populations today.

Nguyên nhân tâm lý thường giải thích các rối loạn lo âu ở nhiều thành phố ngày nay.

Psychogenesis does not account for all mental health issues in society.

Nguyên nhân tâm lý không giải thích hết tất cả các vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội.

Can psychogenesis be the reason for depression among teenagers in cities?

Nguyên nhân tâm lý có thể là lý do cho chứng trầm cảm ở thanh thiếu niên trong thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psychogenesis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychogenesis

Không có idiom phù hợp