Bản dịch của từ Public official trong tiếng Việt

Public official

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public official (Noun)

pˈʌblɪk əfˈɪʃl
pˈʌblɪk əfˈɪʃl
01

Người được bầu hoặc bổ nhiệm vào một vị trí trong chính phủ.

An elected or appointed person in a governmental position.

Ví dụ

The public official attended the community meeting to address concerns.

Người đại diện công cộng tham dự cuộc họp cộng đồng để giải quyết mối quan ngại.

The public official announced new initiatives for public welfare programs.

Người đại diện công cộng thông báo các sáng kiến mới cho các chương trình phúc lợi công cộng.

The public official visited schools to promote education initiatives.

Người đại diện công cộng thăm trường để thúc đẩy các sáng kiến giáo dục.

The public official visited the local school to discuss education policies.

Người đại diện công cộng đã thăm trường địa phương để thảo luận về chính sách giáo dục.

The public official attended the community meeting to address citizen concerns.

Người đại diện công cộng đã tham dự cuộc họp cộng đồng để giải quyết lo ngại của công dân.

Public official (Adjective)

pˈʌblɪk əfˈɪʃl
pˈʌblɪk əfˈɪʃl
01

Liên quan đến vị trí hoặc vai trò của chính phủ liên quan đến việc phục vụ cộng đồng.

Relating to a government position or role that involves serving the community.

Ví dụ

The public official event was attended by many citizens.

Sự kiện của quan chức công cộng đã được nhiều công dân tham dự.

The public official building housed various government departments.

Công trình của quan chức công cộng chứa đựng nhiều cơ quan chính phủ khác nhau.

The public official statement addressed community concerns effectively.

Tuyên bố của quan chức công cộng đã giải quyết hiệu quả các vấn đề của cộng đồng.

The public official event was attended by many local residents.

Sự kiện quan chức công cộng đã được nhiều cư dân địa phương tham dự.

The public official building was renovated to better serve the community.

Tòa nhà quan chức công cộng đã được cải tạo để phục vụ cộng đồng tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public official/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public official

Không có idiom phù hợp