Bản dịch của từ Publicist trong tiếng Việt

Publicist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Publicist (Noun)

pˈʌblɪsɪst
pˈʌblɪsɪst
01

Người chịu trách nhiệm công bố sản phẩm, cá nhân hoặc công ty.

A person responsible for publicizing a product person or company.

Ví dụ

The publicist organized a press conference for the new charity event.

Người phát ngôn tổ chức một cuộc họp báo cho sự kiện từ thiện mới.

The publicist helped the celebrity gain media coverage for her upcoming movie.

Người phát ngôn giúp ngôi sao nổi tiếng thu hút sự quan tâm của truyền thông cho bộ phim sắp tới của cô ấy.

The publicist wrote a compelling press release to promote the company's new product.

Người phát ngôn viết một thông cáo báo chí hấp dẫn để quảng cáo cho sản phẩm mới của công ty.

02

Một nhà báo, đặc biệt là một nhà báo quan tâm đến các vấn đề thời sự.

A journalist especially one concerned with current affairs.

Ví dụ

The publicist reported on the social issues in the community.

Người phát ngôn báo cáo về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

The publicist interviewed the activist for a social justice campaign.

Người phát ngôn đã phỏng vấn nhà hoạt động cho một chiến dịch công bằng xã hội.

The publicist wrote articles about the social impact of technology.

Người phát ngôn đã viết bài về tác động xã hội của công nghệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/publicist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Publicist

Không có idiom phù hợp