Bản dịch của từ Puffed up trong tiếng Việt
Puffed up
Puffed up (Adjective)
Her puffed up attitude made it hard to approach her.
Thái độ tự cao của cô ấy làm cho việc tiếp cận cô ấy trở nên khó khăn.
His puffed up ego often led to conflicts with others.
Tính tự cao của anh ấy thường dẫn đến xung đột với người khác.
The puffed up businessman thought he was above everyone else.
Người kinh doanh tự phụ nghĩ rằng mình cao hơn tất cả mọi người khác.
Her puffed up attitude made her unpopular among her peers.
Thái độ tự phụ của cô ấy khiến cô ấy không được yêu thích giữa bạn bè.
His puffed up ego prevented him from accepting constructive criticism.
Tính tự cao của anh ấy ngăn cản anh ấy chấp nhận phê bình xây dựng.
Puffed up (Verb)
After receiving the award, she puffed up with pride.
Sau khi nhận giải, cô ấy phồng lên với niềm tự hào.
He puffed up when everyone praised his charity work.
Anh ấy phồng lên khi mọi người khen ngợi công việc từ thiện của anh ấy.
The team captain puffed up after winning the championship.
Đội trưởng đội bóng phồng lên sau khi giành chức vô địch.
After receiving the award, she puffed up with pride.
Sau khi nhận giải thưởng, cô ấy tỏ ra kiêu ngạo.
He always puffs up when talking about his achievements.
Anh ấy luôn tỏ ra kiêu ngạo khi nói về thành tựu của mình.
Từ "puffed up" có nghĩa là phình ra hoặc trở nên lớn hơn do khí hoặc hơi. Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường được sử dụng để mô tả các bộ phận cơ thể, như phổi hoặc cơ bắp, khi chúng chứa đầy không khí hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh, cách sử dụng này phổ biến cả ở Anh và Mỹ; tuy nhiên, tại Mỹ, "puffed up" cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ những người tự mãn hoặc kiêu ngạo. Cả hai phiên bản đều duy trì ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác biệt trong sắc thái ngữ nghĩa.
Cụm từ "puffed up" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "puff", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "puffare", nghĩa là thổi phồng hoặc làm đầy khí. Về mặt lịch sử, "puffed up" được sử dụng để mô tả trạng thái vật lý khi một vật thể tăng thể tích do không khí hay khí gas. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường chỉ trạng thái kiêu ngạo hoặc tự mãn, phản ánh sự phóng đại và tự phụ trong cách một người thể hiện bản thân.
Từ "puffed up" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi việc mô tả trạng thái hoặc cảm xúc thường xuyên xảy ra. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự tự mãn, kiêu ngạo hoặc trạng thái thể chất của một vật trở nên lớn hơn do không khí hay khí gas. Những tình huống điển hình có thể là mô tả cảm giác của nhân vật trong văn học hay tình huống biểu cảm trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp