Bản dịch của từ Puffed up trong tiếng Việt

Puffed up

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puffed up (Adjective)

01

Có quan điểm lớn hơn hoặc quan trọng hơn về bản thân hơn mức xứng đáng.

Having a larger or more important opinion of yourself than is deserved.

Ví dụ

Her puffed up attitude made it hard to approach her.

Thái độ tự cao của cô ấy làm cho việc tiếp cận cô ấy trở nên khó khăn.

His puffed up ego often led to conflicts with others.

Tính tự cao của anh ấy thường dẫn đến xung đột với người khác.

The puffed up businessman thought he was above everyone else.

Người kinh doanh tự phụ nghĩ rằng mình cao hơn tất cả mọi người khác.

Her puffed up attitude made her unpopular among her peers.

Thái độ tự phụ của cô ấy khiến cô ấy không được yêu thích giữa bạn bè.

His puffed up ego prevented him from accepting constructive criticism.

Tính tự cao của anh ấy ngăn cản anh ấy chấp nhận phê bình xây dựng.

Puffed up (Verb)

01

Đột nhiên hít vào nhiều không khí hơn như một dấu hiệu của sự tự hào hoặc quan trọng.

To suddenly take in more air as a sign of being proud or important.

Ví dụ

After receiving the award, she puffed up with pride.

Sau khi nhận giải, cô ấy phồng lên với niềm tự hào.

He puffed up when everyone praised his charity work.

Anh ấy phồng lên khi mọi người khen ngợi công việc từ thiện của anh ấy.

The team captain puffed up after winning the championship.

Đội trưởng đội bóng phồng lên sau khi giành chức vô địch.

After receiving the award, she puffed up with pride.

Sau khi nhận giải thưởng, cô ấy tỏ ra kiêu ngạo.

He always puffs up when talking about his achievements.

Anh ấy luôn tỏ ra kiêu ngạo khi nói về thành tựu của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puffed up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puffed up

Không có idiom phù hợp