Bản dịch của từ Pull a face trong tiếng Việt
Pull a face

Pull a face (Idiom)
Làm nét mặt thể hiện sự không hài lòng hoặc từ chối.
To make a facial expression that shows displeasure or rejection.
She pulled a face when she heard the bad news.
Cô ấy bộ mặt lên khi cô ấy nghe tin tức xấu.
Don't pull a face during the job interview.
Đừng bộ mặt lên trong cuộc phỏng vấn việc làm.
Did you see him pull a face after tasting the food?
Bạn có thấy anh ấy bộ mặt lên sau khi nếm thử thức ăn không?
She always pulls a face when asked about her ex-boyfriend.
Cô ấy luôn nhăn mặt khi được hỏi về bạn trai cũ của mình.
Don't pull a face during the job interview, it's unprofessional.
Đừng nhăn mặt trong buổi phỏng vấn việc làm, không chuyên nghiệp.
Bóp méo khuôn mặt của một người.
To distort ones face.
She always pulls a face when asked about her ex-boyfriend.
Cô ấy luôn nhăn mặt khi được hỏi về bạn trai cũ của mình.
It's considered rude to pull a face during a formal interview.
Được coi là bất lịch sự khi nhăn mặt trong một cuộc phỏng vấn chính thức.
Why did you pull a face when I mentioned the IELTS exam?
Tại sao bạn nhăn mặt khi tôi nhắc đến kỳ thi IELTS?
She pulled a face when she heard the bad news.
Cô ấy bịnh bướm mặt khi nghe tin xấu.
He never pulls a face during important meetings.
Anh ấy không bao giờ bịnh bướm mặt trong các cuộc họp quan trọng.
Để bày tỏ sự không đồng tình hoặc khó chịu thông qua nét mặt.
To express disapproval or annoyance through facial expression.
She always pulls a face when talking about that rude customer.
Cô ấy luôn nhăn mặt khi nói về khách hàng thô lỗ đó.
Don't pull a face during the interview; it's important to appear friendly.
Đừng nhăn mặt trong phỏng vấn; quan trọng là phải thể hiện thân thiện.
Did you see her pull a face when he mentioned the new policy?
Bạn có thấy cô ấy nhăn mặt khi anh ấy đề cập đến chính sách mới không?
She pulled a face when he mentioned the boring essay topic.
Cô ấy nhăn mặt khi anh ấy đề cập đến chủ đề bài luận nhạt nhẽo.
He never pulls a face during conversations to show politeness.
Anh ấy không bao giờ nhăn mặt trong cuộc trò chuyện để thể hiện lịch sự.
"Câu nói 'pull a face' trong tiếng Anh có nghĩa là tạo ra một biểu cảm trên khuôn mặt, thường để thể hiện cảm xúc như khó chịu, châm chọc hoặc hài hước. Trong tiếng Anh Anh, cách diễn đạt này phổ biến và thường không có hình thức viết khác biệt so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, người Mỹ có thể sử dụng cụm từ 'make a face' nhiều hơn. Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự nhưng 'pull a face' mang tính nghệ thuật và diễn xuất hơn".
Cụm từ "pull a face" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "pull" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "pullare", có nghĩa là kéo hoặc lôi. "Face" xuất phát từ tiếng Latinh "facies", biểu thị bề mặt hoặc diện mạo. Khi kết hợp, cụm từ này chỉ hành động làm mặt để thể hiện cảm xúc, thường là sự châm biếm hoặc không hài lòng. Qua thời gian, nó đã trở thành một biểu thức ngữ nghĩa mô tả việc thể hiện cảm xúc thông qua biểu cảm khuôn mặt.
Cụm từ "pull a face" thể hiện cảm xúc qua biểu cảm khuôn mặt, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh thân mật. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu trong phần nói và nghe giữa các tình huống giao tiếp không chính thức. Ở các bối cảnh khác, nó thường được dùng khi mô tả phản ứng, cảm xúc hoặc thái độ của một người đối với một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp