Bản dịch của từ Pull a face faces at trong tiếng Việt
Pull a face faces at

Pull a face faces at (Idiom)
Nhăn mặt hoặc tỏ vẻ xấu xí trên khuôn mặt, thường thể hiện sự không hài lòng hoặc khinh thường.
To make a grimace or an ugly expression with ones face often to show displeasure or disdain.
She pulled a face at the rude comment during the meeting.
Cô ấy nhăn mặt với bình luận thô lỗ trong cuộc họp.
He did not pull a face when he received criticism.
Anh ấy không nhăn mặt khi nhận chỉ trích.
Did she pull a face at the bad joke at the party?
Cô ấy có nhăn mặt với câu đùa tệ ở bữa tiệc không?
"Pull a face" là một cụm từ tiếng Anh, chỉ hành động làm mặt biểu cảm để thể hiện cảm xúc, như sự châm chọc, hài hước hoặc không đồng tình. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh. Trong khi "pull a face" mang nghĩa tổng quát là biểu đạt cảm xúc qua nét mặt, cụm từ "make a face" cũng có thể được dùng với ngữ nghĩa tương tự ở nhiều vùng của tiếng Anh Mỹ. Cả hai cụm từ đều nhấn mạnh sự biểu đạt phi ngôn ngữ, nhưng "pull a face" thường mang tính chất giao tiếp không chính thức hơn.
Cụm từ "pull a face" có nguồn gốc từ chữ "pull" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "pullian", mà có nghĩa là kéo hoặc lôi. Từ "face" được truy nguyên từ tiếng Latin "facies", có nghĩa là bề mặt hoặc diện mạo. Trong ngữ cảnh hiện tại, "pull a face" chỉ hành động làm mặt, thường nhằm biểu lộ cảm xúc hay sự phản ứng nhất định, cho thấy sự kết nối giữa hình thức diễn đạt và sự giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "pull a face" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp và văn bản mô tả hành động biểu cảm. Trong bốn thành phần của IELTS, nó ít gặp hơn trong phần đọc và viết, nhưng có thể thấy trong phần nói khi thảo luận về cảm xúc hoặc phản ứng. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự châm biếm hoặc không đồng tình thông qua cử chỉ khuôn mặt.